Bản dịch của từ Flavourless trong tiếng Việt
Flavourless

Flavourless (Adjective)
The food at the event was flavourless and disappointing for everyone attending.
Món ăn tại sự kiện thật nhạt nhẽo và đáng thất vọng cho mọi người.
The speaker's presentation was not flavourless; it engaged the audience well.
Bài thuyết trình của diễn giả không nhạt nhẽo; nó thu hút khán giả.
Was the social gathering flavourless, or did everyone enjoy the snacks?
Liệu buổi gặp gỡ xã hội có nhạt nhẽo không, hay mọi người thích đồ ăn?
Họ từ
Từ "flavourless" (hoặc "flavorless" trong tiếng Anh Mỹ) miêu tả trạng thái thức ăn hoặc đồ uống không có hương vị đặc trưng, khiến chúng trở nên nhạt nhẽo và không hấp dẫn. Từ này thường được dùng để chỉ các món ăn thiếu sự phong phú về mùi vị, có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm ẩm thực. Trong giao tiếp, cả hai biến thể Anh-Mỹ này đều được hiểu và sử dụng tương tự, tuy nhiên, "flavourless" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh.
Từ "flavourless" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flavour" được hình thành từ tiếng Pháp cổ "flaveur", bắt nguồn từ từ Latinh "flavor", có nghĩa là "hương vị". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được kết hợp với hậu tố "less", biểu thị sự thiếu hụt hoặc không có. Hiện nay, "flavourless" được sử dụng để mô tả những thứ không có hương vị, không hấp dẫn, qua đó thể hiện rõ nét sự liên kết với nguồn gốc ngữ nghĩa của từ.
Từ "flavourless" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết, khi thảo luận về thực phẩm và ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài đánh giá thực phẩm, tài liệu dinh dưỡng, và trong các cuộc thảo luận về chất lượng thực phẩm. Sự sử dụng thường nhấn mạnh đến tính chất thiếu hương vị của món ăn hoặc sản phẩm, phản ánh một trải nghiệm tiêu cực trong việc nếm thử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp