Bản dịch của từ Flavourless trong tiếng Việt

Flavourless

Adjective

Flavourless (Adjective)

flˈeɪvɚlz
flˈeɪvɚlz
01

Thiếu hương vị; dịu dàng.

Lacking in flavour bland.

Ví dụ

The food at the event was flavourless and disappointing for everyone attending.

Món ăn tại sự kiện thật nhạt nhẽo và đáng thất vọng cho mọi người.

The speaker's presentation was not flavourless; it engaged the audience well.

Bài thuyết trình của diễn giả không nhạt nhẽo; nó thu hút khán giả.

Was the social gathering flavourless, or did everyone enjoy the snacks?

Liệu buổi gặp gỡ xã hội có nhạt nhẽo không, hay mọi người thích đồ ăn?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flavourless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flavourless

Không có idiom phù hợp