Bản dịch của từ Flavourless trong tiếng Việt
Flavourless
Adjective
Flavourless (Adjective)
flˈeɪvɚlz
flˈeɪvɚlz
Ví dụ
The food at the event was flavourless and disappointing for everyone attending.
Món ăn tại sự kiện thật nhạt nhẽo và đáng thất vọng cho mọi người.
The speaker's presentation was not flavourless; it engaged the audience well.
Bài thuyết trình của diễn giả không nhạt nhẽo; nó thu hút khán giả.
Was the social gathering flavourless, or did everyone enjoy the snacks?
Liệu buổi gặp gỡ xã hội có nhạt nhẽo không, hay mọi người thích đồ ăn?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Flavourless cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flavourless
Không có idiom phù hợp