Bản dịch của từ Flawless trong tiếng Việt
Flawless

Flawless (Adjective)
Her flawless presentation impressed the judges.
Bài thuyết trình hoàn hảo của cô ấy ấn tượng với các giám khảo.
Some people believe achieving flawless beauty is impossible.
Một số người tin rằng việc đạt được vẻ đẹp hoàn hảo là không thể.
Is it necessary to be flawless to succeed in society?
Có cần phải hoàn hảo để thành công trong xã hội không?
Dạng tính từ của Flawless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flawless Không tì vết | More flawless Hoàn hảo hơn | Most flawless Hoàn hảo nhất |
Họ từ
Từ "flawless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự hoàn hảo, không có khuyết điểm hay sai sót. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cả viết và nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "flawless" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ sự hoàn hảo trong chất lượng mà còn trong vẻ đẹp và phong cách. Sự phổ biến của từ này thường gặp trong các lĩnh vực như thẩm mỹ, nghệ thuật và khoa học.
Từ "flawless" được hình thành từ tiền tố "flaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flāw" có nghĩa là "khiếm khuyết". Tiền tố "less" xuất phát từ tiếng Anh cổ "leas", hàm ý "không có". Khi kết hợp lại, "flawless" diễn tả điều gì đó không có khiếm khuyết, hoàn hảo. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh xu hướng trong văn học và giao tiếp hiện đại, nơi việc miêu tả sự hoàn mỹ trở nên ngày càng phổ biến.
Từ "flawless" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà người thí sinh thường mô tả sự hoàn hảo trong sản phẩm, kỹ năng hoặc thành tựu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thời trang và kỹ thuật, khi mô tả một sản phẩm hoặc công việc không có khuyết điểm nào. Từ này thể hiện tiêu chuẩn cao và sự hoàn thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
