Bản dịch của từ Flawless trong tiếng Việt

Flawless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flawless (Adjective)

flˈɔləs
flˈɔləs
01

Không có sai sót, khiếm khuyết hoặc thiếu sót; hoàn hảo.

Without flaws defects or shortcomings perfect.

Ví dụ

Her flawless presentation impressed the judges.

Bài thuyết trình hoàn hảo của cô ấy ấn tượng với các giám khảo.

Some people believe achieving flawless beauty is impossible.

Một số người tin rằng việc đạt được vẻ đẹp hoàn hảo là không thể.

Is it necessary to be flawless to succeed in society?

Có cần phải hoàn hảo để thành công trong xã hội không?

Dạng tính từ của Flawless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Flawless

Không tì vết

More flawless

Hoàn hảo hơn

Most flawless

Hoàn hảo nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flawless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] For our forefathers, the jade's compactness and extreme hardness symbolize the certainty of wisdom, while its colour stands for loyalty, and its imperfections, which are always visible through transparency, invoke truthfulness [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Flawless

Không có idiom phù hợp