Bản dịch của từ Fleabite trong tiếng Việt

Fleabite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleabite (Noun)

flˈibaɪt
flˈibaɪt
01

Một vết đỏ nhỏ do bọ chét cắn.

A small red mark caused by the bite of a flea.

Ví dụ

I noticed a fleabite on my leg after the picnic yesterday.

Tôi thấy một vết đốt bọ chét trên chân sau buổi dã ngoại hôm qua.

She did not have any fleabite marks on her skin.

Cô ấy không có dấu vết đốt bọ chét nào trên da.

Did you see the fleabite on his arm during the meeting?

Bạn có thấy vết đốt bọ chét trên cánh tay anh ấy trong cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fleabite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fleabite

Không có idiom phù hợp