Bản dịch của từ Fledgling trong tiếng Việt

Fledgling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fledgling (Noun)

flˈɛdʒlɪŋ
flˈɛdʒlɪŋ
01

Một chú chim non vừa mới nở.

A young bird that has just fledged.

Ví dụ

The fledgling chirped loudly in the nest.

Con non vẹt hót to trong tổ.

The mother bird fed the fledgling worms.

Chim mẹ cho ăn sâu cho con non.

The fledgling practiced flying under parental supervision.

Con non tập bay dưới sự giám sát của cha mẹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fledgling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fledgling

Không có idiom phù hợp