Bản dịch của từ Fledgling trong tiếng Việt
Fledgling

Fledgling (Noun)
The fledgling chirped loudly in the nest.
Con non vẹt hót to trong tổ.
The mother bird fed the fledgling worms.
Chim mẹ cho ăn sâu cho con non.
The fledgling practiced flying under parental supervision.
Con non tập bay dưới sự giám sát của cha mẹ.
Họ từ
Từ "fledgling" có nghĩa là một cá nhân mới bắt đầu học hỏi hoặc tích lũy kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả ở dạng danh từ (để chỉ một người mới bắt đầu) và tính từ (để mô tả sự mới mẻ hoặc chưa có kinh nghiệm). Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ "fledgling" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút tùy theo ngữ cảnh văn hóa hoặc lĩnh vực nghề nghiệp.
Từ "fledgling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fledgling", có nghĩa là "chim non" hoặc "chim mới biết bay". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "fledgel", liên quan đến động từ "fledgere", có nghĩa là "bay đi". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những sinh vật non nớt, chưa có kinh nghiệm, và hiện nay nó còn ám chỉ cá nhân hoặc tổ chức còn mới mẻ, chưa phát triển hoàn thiện. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh bản chất dễ bị tổn thương và tiềm năng trong giai đoạn đầu của sự trưởng thành.
Từ "fledgling" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, thường thấy trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến chủ đề sự phát triển hoặc khởi đầu, như công ty mới thành lập hoặc cá nhân mới bắt đầu sự nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những sinh vật non nớt, như chim non, trong phát triển tự nhiên. Sự sử dụng từ này thường liên quan đến quá trình học hỏi và trưởng thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp