Bản dịch của từ Fleet management trong tiếng Việt

Fleet management

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleet management (Phrase)

flˈit mˈænədʒmənt
flˈit mˈænədʒmənt
01

Việc giám sát và quản lý các phương tiện của công ty và hoạt động của chúng.

The overseeing and administration of a companys vehicles and their operations.

Ví dụ

Fleet management is crucial for companies with large vehicle fleets.

Quản lý đội xe rất quan trọng đối với các công ty có đội xe lớn.

Neglecting fleet management can lead to inefficiencies and increased costs.

Bỏ qua quản lý đội xe có thể dẫn đến sự không hiệu quả và tăng chi phí.

Is fleet management a common topic in IELTS speaking exams?

Quản lý đội xe là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS?

Fleet management is crucial for optimizing transportation efficiency.

Quản lý đội xe rất quan trọng để tối ưu hiệu quả vận chuyển.

Neglecting fleet management can lead to increased maintenance costs.

Bỏ qua quản lý đội xe có thể dẫn đến tăng chi phí bảo dưỡng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fleet management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fleet management

Không có idiom phù hợp