Bản dịch của từ Flexibly trong tiếng Việt
Flexibly
Flexibly (Adverb)
The community adjusted flexibly to the new social distancing rules.
Cộng đồng đã điều chỉnh một cách linh hoạt theo các quy tắc giãn cách xã hội mới.
People do not flexibly adapt to changes in social norms easily.
Mọi người không dễ dàng thích nghi một cách linh hoạt với sự thay đổi trong các chuẩn mực xã hội.
Can we flexibly respond to the diverse needs of our community?
Chúng ta có thể phản ứng một cách linh hoạt với những nhu cầu đa dạng của cộng đồng không?
Họ từ
"Flexibly" là trạng từ chỉ sự linh hoạt, khả năng điều chỉnh hoặc thay đổi theo hoàn cảnh hoặc yêu cầu cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc và quản lý thời gian, biểu thị sự thích ứng với những thay đổi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù trong một số văn cảnh nhất định, “flexibility” và “flexibly” có thể được ưa chuộng hơn ở từng khu vực.
Từ "flexibly" bắt nguồn từ tiếng Latin "flexibilis", có nghĩa là "có thể uốn cong" hoặc "dễ uốn". Tiền tố "flex-" xuất phát từ động từ "flēxere", có nghĩa là "uốn" hoặc "thay đổi". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "flexibly" trong tiếng Anh, diễn tả khả năng thích ứng hoặc thay đổi linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Ý nghĩa hiện tại mang tính chất tích cực, nhấn mạnh sự nhạy bén và khả năng điều chỉnh.
Từ "flexibly" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi mà khả năng thể hiện ý tưởng một cách uyển chuyển và thích ứng là quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quản lý, học tập và công việc, khi nhấn mạnh đến khả năng điều chỉnh, thích ứng với các hoàn cảnh hoặc yêu cầu khác nhau.