Bản dịch của từ Flexibly trong tiếng Việt

Flexibly

Adverb

Flexibly (Adverb)

flˈɛksəbli
flˈɛksəbli
01

Một cách linh hoạt.

In a flexible manner.

Ví dụ

The community adjusted flexibly to the new social distancing rules.

Cộng đồng đã điều chỉnh một cách linh hoạt theo các quy tắc giãn cách xã hội mới.

People do not flexibly adapt to changes in social norms easily.

Mọi người không dễ dàng thích nghi một cách linh hoạt với sự thay đổi trong các chuẩn mực xã hội.

Can we flexibly respond to the diverse needs of our community?

Chúng ta có thể phản ứng một cách linh hoạt với những nhu cầu đa dạng của cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flexibly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
[...] In terms of the benefits, people are able to be much more with their time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] The top advantages are low-cost and which makes temporary housing a great selection [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Another possible reason is the of deciding when and where to work [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In conclusion, being self-employed may have some certain merits in terms of earnings potential and working [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Flexibly

Không có idiom phù hợp