Bản dịch của từ Flightless trong tiếng Việt
Flightless

Flightless (Adjective)
Ostriches are flightless birds found in Africa's savannas and grasslands.
Đà điểu là loài chim không biết bay sống ở savanna và đồng cỏ châu Phi.
Penguins are not flightless animals; they swim expertly underwater.
Cá mập không phải là động vật không biết bay; chúng bơi rất giỏi dưới nước.
Are all flightless birds endangered due to climate change?
Tất cả các loài chim không biết bay có đang bị đe dọa do biến đổi khí hậu không?
Từ "flightless" có nghĩa là không có khả năng bay, thường được sử dụng để chỉ các loài chim hoặc động vật khác, như đà điểu hoặc chim cánh cụt. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh sinh học hoặc sinh thái học để mô tả các loài đã mất đi khả năng bay trong quá trình tiến hóa.
Từ "flightless" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "flight" (cánh bay) và hậu tố "less" (không có). Tiếng Anh "flight" có gốc từ tiếng Hittite "plē-", nghĩa là bay, và sau này được phát triển trong tiếng Latinh là "flĭctus". Sự kết hợp giữa hai thành phần này tạo ra từ chỉ những loài không có khả năng bay. Kể từ khi xuất hiện, "flightless" thường được dùng để chỉ các loài chim, như đà điểu hay côn trùng, phản ánh sự tiến hóa và thích nghi với môi trường tự nhiên của chúng.
Từ "flightless" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề sinh học, động vật học hoặc bảo tồn thiên nhiên. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các loài chim không thể bay, như chim cánh cụt hoặc đà điểu, trong các tài liệu khoa học hoặc trò chuyện về sự tiến hóa và môi trường sống. Sự xuất hiện của từ này giúp nâng cao hiểu biết về đặc điểm sinh thái của các loài không biết bay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp