Bản dịch của từ Flightless trong tiếng Việt

Flightless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flightless (Adjective)

flˈaɪtləs
flˈaɪtlɪs
01

Không thể bay.

Not able to fly.

Ví dụ

Ostriches are flightless birds found in Africa's savannas and grasslands.

Đà điểu là loài chim không biết bay sống ở savanna và đồng cỏ châu Phi.

Penguins are not flightless animals; they swim expertly underwater.

Cá mập không phải là động vật không biết bay; chúng bơi rất giỏi dưới nước.

Are all flightless birds endangered due to climate change?

Tất cả các loài chim không biết bay có đang bị đe dọa do biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flightless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flightless

Không có idiom phù hợp