Bản dịch của từ Flighty trong tiếng Việt

Flighty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flighty (Adjective)

flˈɑɪti
flˈɑɪti
01

Hay thay đổi và vô trách nhiệm.

Fickle and irresponsible.

Ví dụ

Sheila's flighty behavior led to broken friendships.

Hành vi bay bổng của Sheila đã dẫn đến tình bạn tan vỡ.

Being flighty, Tom often forgot important social commitments.

Là người bay bổng, Tom thường quên những cam kết xã hội quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flighty/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.