Bản dịch của từ Flighty trong tiếng Việt
Flighty

Flighty (Adjective)
Hay thay đổi và vô trách nhiệm.
Fickle and irresponsible.
Sheila's flighty behavior led to broken friendships.
Hành vi bay bổng của Sheila đã dẫn đến tình bạn tan vỡ.
Being flighty, Tom often forgot important social commitments.
Là người bay bổng, Tom thường quên những cam kết xã hội quan trọng.
Flighty individuals struggle to maintain long-lasting relationships.
Những cá nhân bay bổng đấu tranh để duy trì các mối quan hệ lâu dài.
Họ từ
Từ "flighty" được sử dụng để chỉ một tính cách không kiên định hoặc dễ thay đổi, thường liên quan đến sự bất ổn trong cảm xúc hoặc hành vi. Trong tiếng Anh, từ này thường mô tả người hay thay đổi ý kiến, có tính chất hời hợt. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "flighty" đều có nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể tập trung hơn vào đặc điểm giới tính nữ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cho cả hai giới, nhấn mạnh sự không chắc chắn.
Từ "flighty" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fliten", có nghĩa là bay hoặc thoát khỏi. Gốc Latin từ "flitare", có nghĩa tương tự, liên quan đến sự chuyển động nhẹ nhàng hoặc bất ổn. Lịch sử phát triển của từ này từ chỗ chỉ sự bay bổng, tự do, đã dần chuyển sang ý nghĩa đề cập đến những tính cách không ổn định hoặc thiếu kiên định. Hiện tại, "flighty" thường được dùng để miêu tả những người có tư tưởng mơ mộng, dễ thay đổi hoặc không đáng tin cậy.
Từ "flighty" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc trạng thái tâm lý của một người. Trong các tình huống khác, "flighty" thường được sử dụng để chỉ những hành vi thiếu kiên định hoặc không đáng tin cậy, thường trong mối quan hệ cá nhân hoặc trong các cuộc thảo luận về sự không chắc chắn. Từ này mang tính chất tiêu cực, thường gợi lên sự phê phán về thái độ hoặc hành động của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp