Bản dịch của từ Flinty trong tiếng Việt

Flinty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flinty (Adjective)

flˈɪnti
flˈɪnti
01

Của, có chứa, hoặc gợi nhớ đến đá lửa.

Of containing or reminiscent of flint.

Ví dụ

Her flinty expression showed no sympathy during the social debate.

Biểu cảm lạnh lùng của cô ấy không cho thấy sự đồng cảm trong cuộc tranh luận xã hội.

His flinty attitude did not help in building social connections.

Thái độ cứng rắn của anh ấy không giúp xây dựng mối quan hệ xã hội.

Is her flinty demeanor affecting her social interactions negatively?

Liệu thái độ lạnh lùng của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flinty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flinty

Không có idiom phù hợp