Bản dịch của từ Flinty trong tiếng Việt
Flinty

Flinty (Adjective)
Của, có chứa, hoặc gợi nhớ đến đá lửa.
Of containing or reminiscent of flint.
Her flinty expression showed no sympathy during the social debate.
Biểu cảm lạnh lùng của cô ấy không cho thấy sự đồng cảm trong cuộc tranh luận xã hội.
His flinty attitude did not help in building social connections.
Thái độ cứng rắn của anh ấy không giúp xây dựng mối quan hệ xã hội.
Is her flinty demeanor affecting her social interactions negatively?
Liệu thái độ lạnh lùng của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ xã hội không?
Họ từ
Từ "flinty" mang nghĩa là cứng như đá, thường được dùng để mô tả tính cách hoặc thái độ cứng rắn, không dễ lay chuyển. Trong tiếng Anh, "flinty" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, người Anh có thể sử dụng từ này để chỉ sự khắc nghiệt hoặc lạnh lùng trong cảm xúc nhiều hơn. Từ này thường xuất hiện trong văn chương mô tả tính cách nhân vật hoặc bối cảnh không mấy dễ chịu.
Tính từ "flinty" bắt nguồn từ tiếng Latin "flint" có nghĩa là đá lửa. Lịch sử từ này phản ánh đặc tính cứng rắn và sắc nét của đá lửa, dùng để mô tả những vật liệu có độ cứng cao trong tự nhiên. Trong tiếng anh hiện đại, "flinty" được sử dụng để chỉ tính cách hoặc biểu hiện lạnh lùng, cứng rắn, không dễ biểu lộ cảm xúc, đồng thời giữ nguyên nghĩa gốc liên quan đến sự cứng rắn và không thể bị phá vỡ.
Từ "flinty" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu tập trung vào văn phong học thuật hoặc thi ca, diễn tả sự cứng rắn, không cảm xúc hoặc tính chất khắc nghiệt của một người hay vật. Trong bối cảnh hàng ngày, "flinty" thường được sử dụng để miêu tả những tình huống yêu cầu sự kiên cường, cứng cỏi, như trong mô tả tính cách hoặc thái độ của nhân vật trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp