Bản dịch của từ Flippancy trong tiếng Việt
Flippancy

Flippancy (Noun)
Her flippancy during the discussion upset many community members last week.
Sự thiếu nghiêm túc của cô ấy trong cuộc thảo luận đã làm nhiều thành viên cộng đồng khó chịu.
The flippancy of his comments was not appreciated at the town hall.
Sự thiếu nghiêm túc trong những bình luận của anh ấy không được đánh giá cao tại hội trường.
Why do people show flippancy during serious social issues like poverty?
Tại sao mọi người lại thể hiện sự thiếu nghiêm túc trong các vấn đề xã hội nghiêm trọng như nghèo đói?
Họ từ
Flippancy là một danh từ chỉ tính cách hoặc thái độ nhẹ dạ, không nghiêm túc, thường thể hiện sự thiếu tôn trọng trong các tình huống yêu cầu sự chín chắn. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ động từ "flip", nghĩa là lật hay xoay, phản ánh tính khí dễ thay đổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "flippancy" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh giao tiếp chính thức.
Từ "flippancy" xuất phát từ gốc Latin "flippare", có nghĩa là "lật lại" hoặc "quay trở lại", kết hợp với hậu tố "-ancy" biểu thị trạng thái hoặc tính chất. Trong tiếng Anh, "flippancy" chỉ sự thái độ thiếu tôn trọng hoặc không nghiêm túc, đặc biệt trong những tình huống đáng lẽ cần sự tôn trọng. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự chuyển tải từ hành động vật lý sang thái độ xã hội, nhấn mạnh tính phi lý trong ứng xử.
Từ "flippancy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói, nơi người viết hoặc người nói đề cập đến sự thiếu nghiêm túc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về thái độ, hành vi trong các tình huống chính thức, như trong các buổi họp hoặc phỏng vấn, nơi việc diễn đạt ý kiến một cách nghiêm túc là cần thiết. Sự xuất hiện của nó trong văn phong học thuật cũng có thể phản ánh thái độ khiêu khích hoặc không tôn trọng chủ đề đang thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất