Bản dịch của từ Flirty trong tiếng Việt
Flirty
Flirty (Adjective)
She gave him a flirty smile during the IELTS speaking test.
Cô ấy cười tinh nghịch với anh ta trong bài kiểm tra nói IELTS.
He avoided making flirty comments to maintain professionalism in writing.
Anh ta tránh việc bày tỏ tinh nghịch để duy trì chuyên nghiệp khi viết.
Was her flirty behavior appropriate for the IELTS speaking exam?
Hành vi tinh nghịch của cô ấy có phù hợp với kỳ thi nói IELTS không?
Từ "flirty" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ sự thể hiện sự lẳng lơ, dễ dãi trong giao tiếp tình cảm, thường nhằm thu hút sự chú ý hoặc tình cảm từ người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "flirty" được thường sử dụng để miêu tả các hành động hoặc thái độ vui vẻ, quyến rũ, ở cả nam và nữ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "flirty" tương tự, nhưng ít phổ biến hơn và thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn.
Từ "flirty" xuất phát từ động từ tiếng Anh "flirt", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "flirter", có nghĩa là "nhảy múa nhẹ nhàng". Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "flirtare", ám chỉ hành động đùa giỡn hay thể hiện sự chú ý nhẹ nhàng đến ai đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "flirty" mô tả tính cách hoặc hành động mang tính chất tán tỉnh, gợi cảm, phản ánh sự vui vẻ và không nghiêm túc trong những tương tác xã hội.
Từ "flirty" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về mối quan hệ cá nhân hoặc phong cách giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, "flirty" thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ nhẹ nhàng, chơi đùa trong tình yêu, thường thấy trong văn hóa đại chúng, bao gồm phim ảnh và truyền thông xã hội. Từ này thể hiện sự tương tác hài hước và quyến rũ giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp