Bản dịch của từ Flirting trong tiếng Việt

Flirting

Verb

Flirting (Verb)

flˈɝtɪŋ
flˈɝtɪŋ
01

Cư xử như thể bị thu hút hoặc cố gắng thu hút ai đó, nhưng để giải trí hơn là có ý định nghiêm túc.

Behave as though attracted to or trying to attract someone but for amusement rather than with serious intentions.

Ví dụ

She enjoys flirting with her classmates during break time.

Cô ấy thích tán tỉnh với bạn cùng lớp trong giờ nghỉ.

He avoids flirting with colleagues to maintain professionalism.

Anh ấy tránh tán tỉnh với đồng nghiệp để duy trì chuyên nghiệp.

Do you think flirting in the workplace is appropriate behavior?

Bạn nghĩ rằng tán tỉnh ở nơi làm việc là hành vi thích hợp không?

Dạng động từ của Flirting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flirt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flirted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flirted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flirts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flirting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flirting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flirting

Không có idiom phù hợp