Bản dịch của từ Flirting trong tiếng Việt
Flirting
Flirting (Verb)
She enjoys flirting with her classmates during break time.
Cô ấy thích tán tỉnh với bạn cùng lớp trong giờ nghỉ.
He avoids flirting with colleagues to maintain professionalism.
Anh ấy tránh tán tỉnh với đồng nghiệp để duy trì chuyên nghiệp.
Do you think flirting in the workplace is appropriate behavior?
Bạn nghĩ rằng tán tỉnh ở nơi làm việc là hành vi thích hợp không?
Dạng động từ của Flirting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flirt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flirted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flirted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flirts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flirting |
Họ từ
Flirting (tiếng Anh: flirting) là hành động thể hiện sự quan tâm, hấp dẫn lẫn nhau giữa hai người, thường thông qua ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt, cử chỉ và lời nói. Hành động này có thể mang tính táo bạo hoặc nhẹ nhàng, tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng từ này giữa Anh và Mỹ; cả hai đều hiểu và áp dụng ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác nhau về sắc thái văn hóa trong các tình huống xã hội cụ thể.
Từ "flirting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to flirt", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "fleirt", có nghĩa là "lén lút" hoặc "vờ vĩnh". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ động từ Latin "flirare", diễn tả hành động di chuyển nhẹ nhàng hoặc khẽ khàng. Sự tiến hóa của từ này gắn liền với những cách thể hiện tình cảm hoặc sự hấp dẫn một cách hài hước, không nghiêm túc, phản ánh bản chất nhẹ nhàng và châm biếm của hành vi này trong xã hội hiện đại.
Từ "flirting" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hàng ngày hoặc trong ngữ cảnh xã hội. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về mối quan hệ và tương tác cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, "flirting" liên quan đến các chủ đề về các mối quan hệ tình cảm và giao tiếp. Ngoài IELTS, từ này thường gặp trong các cuộc trò chuyện về tình yêu, hẹn hò và xã hội, thể hiện sự thu hút lẫn nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp