Bản dịch của từ Floc trong tiếng Việt

Floc

Noun [U/C]

Floc (Noun)

flˈɑk
flˈɑk
01

Một khối các hạt mịn kết tụ lỏng lẻo.

A loosely clumped mass of fine particles.

Ví dụ

The floc of dust settled on the bookshelf unnoticed.

Bọt bụi đọng trên kệ sách mà không ai để ý.

She noticed a floc of flour on her apron.

Cô ấy nhận thấy một cục bột trên tạp dề của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floc

Không có idiom phù hợp