Bản dịch của từ Flocculent trong tiếng Việt

Flocculent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flocculent (Adjective)

flˈɑkjəlnt
flˈɑkjəlnt
01

Có hoặc giống như búi len.

Having or resembling tufts of wool.

Ví dụ

Her flocculent hair caught everyone's attention during the presentation.

Tóc xoăn của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người trong buổi thuyết trình.

His flocculent beard was considered unprofessional for the job interview.

Râu xoăn của anh ấy được coi là không chuyên nghiệp cho cuộc phỏng vấn công việc.

Is it acceptable to have flocculent clothing for a formal event?

Có chấp nhận được khi mặc quần áo xoăn cho một sự kiện trang trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flocculent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flocculent

Không có idiom phù hợp