Bản dịch của từ Flocculent trong tiếng Việt
Flocculent
Flocculent (Adjective)
Có hoặc giống như búi len.
Having or resembling tufts of wool.
Her flocculent hair caught everyone's attention during the presentation.
Tóc xoăn của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người trong buổi thuyết trình.
His flocculent beard was considered unprofessional for the job interview.
Râu xoăn của anh ấy được coi là không chuyên nghiệp cho cuộc phỏng vấn công việc.
Is it acceptable to have flocculent clothing for a formal event?
Có chấp nhận được khi mặc quần áo xoăn cho một sự kiện trang trọng không?
Họ từ
Từ "flocculent" là một tính từ mô tả trạng thái hoặc hình dạng của một vật chất có cấu trúc mảnh, bông hoặc lông tơ, thường dùng để chỉ sự hình thành bông nhỏ hoặc cụm nhỏ trong các dung dịch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, âm "u" có thể phát âm rõ hơn trong một số vùng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong hóa học và sinh học để mô tả các hiện tượng lắng đọng hoặc hình thành kết tủa.
Từ "flocculent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flocculus", nghĩa là "một mảnh nhỏ của bông", được hình thành từ "floccus", nghĩa là "bông". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19 để mô tả đặc điểm của các vật thể có dạng giống như bông hoặc xốp. Ngày nay, "flocculent" được sử dụng trong bối cảnh khoa học để chỉ chất liệu có cấu trúc lỏng lẻo, dễ dàng phân tán, đặc biệt trong hóa học và sinh thái học. Từ này vẫn duy trì sự liên kết chặt chẽ với hình ảnh ban đầu về sự nhẹ nhàng và mềm mại.
Từ "flocculent" không thường xuất hiện trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Mặc dù không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật chung, từ này thường được sử dụng trong hóa học và sinh học để mô tả cấu trúc của một chất lơ lửng hoặc sự hình thành của các cụm nhỏ. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong nghiên cứu môi trường liên quan đến quá trình xử lý nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp