Bản dịch của từ Floor covering trong tiếng Việt

Floor covering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floor covering (Noun)

floʊɹ kˈʌvəɹɪŋ
floʊɹ kˈʌvəɹɪŋ
01

Một vật liệu hoặc một mảnh vật liệu bao phủ sàn nhà.

A material or piece of material that covers the floor.

Ví dụ

The community center installed new floor coverings for better accessibility.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt thảm trải sàn mới để dễ tiếp cận.

Many people do not like the floor coverings in public libraries.

Nhiều người không thích thảm trải sàn ở thư viện công cộng.

What type of floor coverings are used in local schools?

Loại thảm trải sàn nào được sử dụng ở các trường địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floor covering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floor covering

Không có idiom phù hợp