Bản dịch của từ Floor covering trong tiếng Việt
Floor covering

Floor covering (Noun)
The community center installed new floor coverings for better accessibility.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt thảm trải sàn mới để dễ tiếp cận.
Many people do not like the floor coverings in public libraries.
Nhiều người không thích thảm trải sàn ở thư viện công cộng.
What type of floor coverings are used in local schools?
Loại thảm trải sàn nào được sử dụng ở các trường địa phương?
"Floor covering" là thuật ngữ dùng để chỉ các vật liệu được sử dụng để trang trí và bảo vệ bề mặt sàn trong các không gian khác nhau. Các loại vật liệu này bao gồm thảm, gạch, gỗ, và vinyl. Trong tiếng Anh, "floor covering" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có xu hướng ưu tiên thảm nhiều hơn, trong khi người Mỹ lại ưa chuộng vật liệu như gỗ hoặc vinyl.
Cụm từ "floor covering" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "tapete", nghĩa là "thảm, bọc". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp "tapis" trước khi hòa nhập vào tiếng Anh. Qua thời gian, "floor covering" không chỉ ám chỉ thảm mà còn mở rộng ý nghĩa để bao gồm bất kỳ vật liệu nào dùng để trang trí và bảo vệ bề mặt sàn. Khái niệm hiện nay phản ánh sự đa dạng trong vật liệu xây dựng và thiết kế nội thất.
Cụm từ "floor covering" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, khi mô tả nguyên liệu hoặc sản phẩm nội thất trong ngữ cảnh xây dựng hoặc trang trí. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cách cải tạo không gian sống hoặc lựa chọn vật liệu cho sàn nhà. Ngoài ra, "floor covering" còn được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp nội thất và kiến trúc, nhằm chỉ các loại vật liệu như thảm, gạch hoặc gỗ được dùng để che phủ sàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp