Bản dịch của từ Florescent trong tiếng Việt
Florescent

Florescent (Adjective)
The florescent garden attracted many visitors during the flower festival.
Khu vườn rực rỡ thu hút nhiều khách tham quan trong lễ hội hoa.
Some people dislike the florescent decorations at the social event.
Một số người không thích những trang trí rực rỡ tại sự kiện xã hội.
Are you a fan of florescent colors when writing about social gatherings?
Bạn có phải là người hâm mộ của màu sắc rực rỡ khi viết về các buổi tụ tập xã hội không?
Từ "fluorescent" chỉ trạng thái phát sáng khi một chất hấp thụ ánh sáng và sau đó phát ra ánh sáng ở bước sóng khác. Trong tiếng Anh, "fluorescent" không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng từ này để mô tả loại ánh sáng này, thường liên quan đến đèn huỳnh quang. Từ này phổ biến trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và nghệ thuật ánh sáng, phản ánh khả năng chiếu sáng hiệu quả và tiết kiệm năng lượng của công nghệ hiện đại.
Từ "florescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "florESCERE", mang nghĩa là "nở hoa". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phát triển và nở rộ của thực vật. Kể từ thế kỷ 19, từ này đã được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong vật lý học và hóa học, để miêu tả hiện tượng phát quang, nơi một chất phát ra ánh sáng sau khi hấp thụ năng lượng. Sự chuyển nghĩa này liên quan đến hình ảnh hoa nở rực rỡ, biểu thị sự rực rỡ của ánh sáng.
Từ "fluorescent" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, với tần suất vừa phải, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến ánh sáng, vật liệu và công nghệ. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng hơn nhưng có thể xuất hiện khi thảo luận về trang trí, thiết kế hoặc khoa học. "Fluorescent" thường được sử dụng để mô tả nguồn sáng nhân tạo, như đèn huỳnh quang, trong các tình huống giáo dục, công nghiệp và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp