Bản dịch của từ Floricultural trong tiếng Việt
Floricultural
Floricultural (Adjective)
Liên quan đến việc trồng hoa.
Relating to the cultivation of flowers.
The floricultural industry in California employs thousands of workers each year.
Ngành công nghiệp trồng hoa ở California tạo việc làm cho hàng ngàn công nhân mỗi năm.
Many floricultural businesses do not support sustainable farming practices.
Nhiều doanh nghiệp trồng hoa không ủng hộ các phương pháp canh tác bền vững.
Is the floricultural sector growing in your community?
Ngành trồng hoa có đang phát triển ở cộng đồng của bạn không?
Floricultural (Noun)
Việc trồng hoa.
The cultivation of flowers.
Floricultural practices improve community gardens in many urban neighborhoods.
Các phương pháp trồng hoa cải thiện vườn cộng đồng ở nhiều khu phố đô thị.
Many people do not understand floricultural techniques for flower cultivation.
Nhiều người không hiểu kỹ thuật trồng hoa cho việc canh tác hoa.
Is floricultural education important for social community development programs?
Giáo dục về trồng hoa có quan trọng cho các chương trình phát triển cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp