Bản dịch của từ Florist trong tiếng Việt
Florist

Florist (Noun)
The local florist created beautiful bouquets for the wedding.
Người bán hoa địa phương đã tạo ra những bó hoa đẹp cho đám cưới.
The florist's shop was filled with the fragrance of fresh flowers.
Cửa hàng hoa của người bán hoa đầy hương thơm của hoa tươi.
The florist carefully arranged the roses in a lovely vase.
Người bán hoa sắp xếp cẩn thận những bông hoa hồng trong một lọ hoa đáng yêu.
Dạng danh từ của Florist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Florist | Florists |
Họ từ
"Florist" là từ chỉ người chuyên kinh doanh hoa và các sản phẩm liên quan đến hoa. Trong tiếng Anh Mỹ, "florist" và "floristry" được sử dụng phổ biến để chỉ những nghệ thuật sắp đặt hoa. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể đi kèm với các nước khác nhau như "florist shop" để chỉ cửa hàng bán hoa. Cả hai đều mang nghĩa tương đương nhưng cú pháp có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "florist" xuất phát từ tiếng Latinh "florista", có nguồn gốc từ "flos", nghĩa là "hoa". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những người chuyên bán và sắp đặt hoa, phản ánh sự kết nối giữa nghề nghiệp này và vẻ đẹp tự nhiên của hoa. Ngày nay, "florist" không chỉ đơn thuần là người bán hoa, mà còn là nghệ nhân sáng tạo trong việc trang trí và thiết kế hoa cho các dịp khác nhau.
Từ "florist" (người bán hoa) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Listening và Speaking, nơi thường xuất hiện các chủ đề liên quan đến nghề nghiệp và dịch vụ. Trong IELTS Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh mô tả các ngành nghề nghệ thuật hoặc thương mại. Ngoài ra, từ cũng thường được dùng trong các tình huống hàng ngày liên quan đến việc mua hoa cho các dịp lễ, sự kiện hoặc trang trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp