Bản dịch của từ Florist trong tiếng Việt

Florist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Florist (Noun)

flˈɔɹəst
flˈɑɹəst
01

Người bán và cắm hoa cắt cành.

A person who sells and arranges cut flowers.

Ví dụ

The local florist created beautiful bouquets for the wedding.

Người bán hoa địa phương đã tạo ra những bó hoa đẹp cho đám cưới.

The florist's shop was filled with the fragrance of fresh flowers.

Cửa hàng hoa của người bán hoa đầy hương thơm của hoa tươi.

The florist carefully arranged the roses in a lovely vase.

Người bán hoa sắp xếp cẩn thận những bông hoa hồng trong một lọ hoa đáng yêu.

Dạng danh từ của Florist (Noun)

SingularPlural

Florist

Florists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/florist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Florist

Không có idiom phù hợp