Bản dịch của từ Flotilla trong tiếng Việt
Flotilla

Flotilla (Noun)
The charity organized a flotilla to raise awareness for marine conservation.
Tổ chức từ thiện đã tổ chức một đội tàu để nâng cao nhận thức về bảo tồn biển.
The flotilla of fishing boats returned with a plentiful catch of fish.
Đội tàu đánh cá đã trở về với một lượng cá đầy đủ.
The annual flotilla parade along the river brought joy to the town.
Cuộc diễu hành hàng năm của đội tàu dọc theo sông mang lại niềm vui cho thị trấn.
Họ từ
Từ "flotilla" được sử dụng để chỉ một nhóm các tàu thuyền nhỏ, thường là tàu đánh cá hoặc tàu quân sự, hoạt động cùng nhau trong một khu vực cụ thể. Trong tiếng Anh, "flotilla" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết thứ hai, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể phát âm đồng đều hơn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, thể hiện sự kết hợp của các yếu tố hải quân.
Từ "flotilla" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ từ "flota", có nghĩa là "đoàn tàu". Tiếng Tây Ban Nha này lại xuất phát từ tiếng Latinh "flota", từ động từ "fluere", nghĩa là "chảy". Lịch sử sử dụng từ này xuất hiện từ thế kỷ 16 để chỉ một nhóm tàu thuyền nhỏ hoạt động cùng nhau, thường trong các hoạt động thương mại hoặc quân sự. Ngày nay, "flotilla" được sử dụng để chỉ một nhóm tàu thuyền, thường mang ý nghĩa về sự hợp tác hoặc quy mô nhỏ trong hải quân hoặc hoạt động hàng hải.
Từ "flotilla" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các đề tài phổ biến. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng hải, chủ yếu liên quan đến nhóm tàu thuyền được tổ chức với mục đích cụ thể, như hoạt động quân sự hoặc thương mại. Sự xuất hiện của nó trong các tài liệu kỹ thuật, báo cáo hải quân hoặc văn bản lịch sử có thể đáng lưu ý hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp