Bản dịch của từ Flotilla trong tiếng Việt

Flotilla

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flotilla (Noun)

floʊtˈɪlə
floʊtˈɪlə
01

Một đội tàu hoặc thuyền nhỏ.

A small fleet of ships or boats.

Ví dụ

The charity organized a flotilla to raise awareness for marine conservation.

Tổ chức từ thiện đã tổ chức một đội tàu để nâng cao nhận thức về bảo tồn biển.

The flotilla of fishing boats returned with a plentiful catch of fish.

Đội tàu đánh cá đã trở về với một lượng cá đầy đủ.

The annual flotilla parade along the river brought joy to the town.

Cuộc diễu hành hàng năm của đội tàu dọc theo sông mang lại niềm vui cho thị trấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flotilla/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flotilla

Không có idiom phù hợp