Bản dịch của từ Fluky trong tiếng Việt
Fluky

Fluky (Adjective)
Her fluky win in the lottery changed her life forever.
Chiến thắng may mắn của cô ấy trong xổ số đã thay đổi cuộc đời cô mãi mãi.
The team's fluky victory surprised everyone at the social event.
Chiến thắng may mắn của đội đã làm bất ngờ tất cả mọi người tại sự kiện xã hội.
His fluky promotion at work was unexpected by his colleagues.
Sự thăng chức may mắn của anh ấy ở công việc đã không được dự kiến bởi đồng nghiệp của anh ấy.
Họ từ
Từ "fluky" được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc kết quả xảy ra một cách ngẫu nhiên, không thường xuyên, và thường được xem là may mắn hơn là do năng lực hoặc kế hoạch. Trong tiếng Anh, "fluky" phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này thường được nghe thấy trong ngữ cảnh không chính thức hơn là trong văn viết trang trọng, thể hiện sự không chắc chắn hoặc yếu tố may mắn trong một tình huống nào đó.
Từ "fluky" có nguồn gốc từ danh từ "fluke", có nghĩa là "may mắn" hoặc "cái sao". Từ này xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19, có khả năng liên quan đến các vận may ngẫu nhiên trong ngư nghiệp hoặc trò chơi. Xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ sự may mắn bất ngờ hay tình huống không chắc chắn, nghĩa của từ đã dần dần chuyển hướng sang chỉ sự không đáng tin cậy hoặc không ổn định. Hiện nay, "fluky" thường được sử dụng để mô tả những kết quả hoặc tình huống xảy ra một cách ngẫu nhiên.
Từ "fluky" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết. Từ này thường được sử dụng để chỉ một sự kiện xảy ra ngẫu nhiên may mắn hoặc không thể đoán trước. Trong các tình huống khác, "fluky" thường được áp dụng trong ngữ cảnh thể thao, khoa học, và sự kiện hàng ngày để mô tả kết quả không điển hình hay sự tình cờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp