Bản dịch của từ Fluky trong tiếng Việt

Fluky

Adjective

Fluky (Adjective)

flˈuki
flˈuki
01

Đạt được hoặc đạt được một cách tình cờ hơn là kỹ năng.

Obtained or achieved more by chance than skill.

Ví dụ

Her fluky win in the lottery changed her life forever.

Chiến thắng may mắn của cô ấy trong xổ số đã thay đổi cuộc đời cô mãi mãi.

The team's fluky victory surprised everyone at the social event.

Chiến thắng may mắn của đội đã làm bất ngờ tất cả mọi người tại sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluky

Không có idiom phù hợp