Bản dịch của từ Fluky trong tiếng Việt
Fluky
Adjective
Fluky (Adjective)
flˈuki
flˈuki
Ví dụ
Her fluky win in the lottery changed her life forever.
Chiến thắng may mắn của cô ấy trong xổ số đã thay đổi cuộc đời cô mãi mãi.
The team's fluky victory surprised everyone at the social event.
Chiến thắng may mắn của đội đã làm bất ngờ tất cả mọi người tại sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fluky
Không có idiom phù hợp