Bản dịch của từ Flummoxing trong tiếng Việt
Flummoxing
Flummoxing (Verb)
Làm bối rối, bối rối.
The flummoxing questions in the survey confused many participants last week.
Những câu hỏi khó hiểu trong khảo sát làm nhiều người tham gia bối rối tuần trước.
The new social media trends are not flummoxing to experienced users.
Các xu hướng mạng xã hội mới không làm khó hiểu với người dùng có kinh nghiệm.
Are the flummoxing social issues hard to solve in today's world?
Có phải các vấn đề xã hội khó hiểu khó giải quyết trong thế giới hôm nay không?
Dạng động từ của Flummoxing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flummox |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flummoxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flummoxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flummoxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flummoxing |
Flummoxing (Adjective)
Hoang mang hoặc bối rối.
The flummoxing social behavior of teenagers often confuses their parents.
Hành vi xã hội khó hiểu của thanh thiếu niên thường làm cha mẹ bối rối.
Many people find social media algorithms flummoxing and hard to understand.
Nhiều người thấy các thuật toán mạng xã hội khó hiểu và khó nắm bắt.
Isn't the flummoxing nature of social interactions frustrating for everyone?
Liệu bản chất khó hiểu của các tương tác xã hội có làm mọi người khó chịu không?
Họ từ
Từ "flummoxing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây bối rối hoặc làm cho người khác không hiểu được điều gì đó. Nó còn thể hiện sự khó khăn trong việc hiểu hoặc giải quyết một vấn đề. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau nhưng có sự khác biệt nhỏ về giao tiếp. Trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ, điều này có thể khác biệt trong cách người nghe cảm nhận sự bối rối từ ngữ.
Từ "flummoxing" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, có liên quan đến từ "flummox", có khả năng phát sinh từ phương ngữ tiếng Anh cổ "flummock", mang nghĩa là làm rối loạn hoặc gây khó khăn cho ai đó. Cái gốc của nó thể hiện tình trạng bối rối hoặc hoang mang, phản ánh sự không rõ ràng hoặc khó khăn trong việc hiểu một vấn đề. Nghĩa hiện tại của "flummoxing" gắn liền với việc làm rối trí hoặc làm ngợp người khác trước một tình huống phức tạp.
Từ "flummoxing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hơi chuyên môn và không phổ biến của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống gây nhầm lẫn hoặc khó hiểu, như trong nghiên cứu hoặc giải thích lý thuyết phức tạp. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong đời sống hàng ngày để chỉ những trải nghiệm bất ngờ khó khăn.