Bản dịch của từ Flummoxing trong tiếng Việt

Flummoxing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flummoxing (Verb)

01

Làm bối rối, bối rối.

Bewildering perplexing.

Ví dụ

The flummoxing questions in the survey confused many participants last week.

Những câu hỏi khó hiểu trong khảo sát làm nhiều người tham gia bối rối tuần trước.

The new social media trends are not flummoxing to experienced users.

Các xu hướng mạng xã hội mới không làm khó hiểu với người dùng có kinh nghiệm.

Are the flummoxing social issues hard to solve in today's world?

Có phải các vấn đề xã hội khó hiểu khó giải quyết trong thế giới hôm nay không?

Dạng động từ của Flummoxing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flummox

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flummoxed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flummoxed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flummoxes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flummoxing

Flummoxing (Adjective)

01

Hoang mang hoặc bối rối.

Bewildering or perplexing.

Ví dụ

The flummoxing social behavior of teenagers often confuses their parents.

Hành vi xã hội khó hiểu của thanh thiếu niên thường làm cha mẹ bối rối.

Many people find social media algorithms flummoxing and hard to understand.

Nhiều người thấy các thuật toán mạng xã hội khó hiểu và khó nắm bắt.

Isn't the flummoxing nature of social interactions frustrating for everyone?

Liệu bản chất khó hiểu của các tương tác xã hội có làm mọi người khó chịu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flummoxing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flummoxing

Không có idiom phù hợp