Bản dịch của từ Bewildering trong tiếng Việt
Bewildering
Bewildering (Adjective)
The bewildering array of social media platforms can be overwhelming.
Mảng lớn các nền tảng truyền thông xã hội làm cho người ta bị choáng ngợp.
Navigating through the bewildering maze of social norms requires tact.
Điều hướng qua mê cung rối rắm của các quy tắc xã hội đòi hỏi sự khéo léo.
The bewildering speed at which social trends change is astonishing.
Tốc độ chóng mặt mà các xu hướng xã hội thay đổi là đáng kinh ngạc.
Kết hợp từ của Bewildering (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very bewildering Rất rối rắm | The complex social norms can be very bewildering for newcomers. Các quy tắc xã hội phức tạp có thể rất làm ai đó bối rối khi mới đến. |
Quite bewildering Khá là hoang mãn | His social behavior was quite bewildering to everyone at the party. Hành vi xã hội của anh ấy khá là làm cho mọi người tại bữa tiệc bối rối. |
Totally bewildering Hoàn toàn làm cho người ta mất phương hướng | The social norms in this community are totally bewildering. Các quy tắc xã hội trong cộng đồng này hoàn toàn làm cho người ta lúng túng. |
Completely bewildering Hoàn toàn làm cho ai hoảng sợ | The social norms in some cultures can be completely bewildering. Các quy tắc xã hội trong một số văn hóa có thể hoàn toàn làm cho ai đó mất phương hướng. |
A little bewildering Hơi bối rối | The social norms can be a little bewildering for newcomers. Các quy tắc xã hội có thể hơi rối rắm đối với người mới |
Bewildering (Noun)
Gerund của hoang mang: hoang mang.
Gerund of bewilder bewilderment.
The bewildering of the new social norms caused confusion among teenagers.
Sự lạc lõng của các quy tắc xã hội mới gây ra sự rối loạn giữa thanh thiếu niên.
The bewildering of online etiquette led to misunderstandings in the community.
Sự lạc lõng của phép tắc trực tuyến dẫn đến sự hiểu lầm trong cộng đồng.
The bewildering of cultural differences resulted in awkward interactions at the event.
Sự lạc lõng của sự khác biệt văn hóa dẫn đến sự tương tác ngượng ngùng tại sự kiện.
Bewildering (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của bewilder.
Present participle and gerund of bewilder.
The new technology can be bewildering for older generations.
Công nghệ mới có thể làm cho những thế hệ lớn tuổi bối rối.
The sudden changes in society left many people bewildering.
Những thay đổi đột ngột trong xã hội khiến nhiều người bối rối.
The complex rules of social etiquette can be bewildering to newcomers.
Các quy tắc phức tạp của phép lịch sự xã hội có thể làm cho người mới đến bối rối.
Dạng động từ của Bewildering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bewilder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bewildered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bewildered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bewilders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bewildering |
Họ từ
Từ "bewildering" được sử dụng để diễn tả trạng thái bối rối, khó hiểu hoặc gây nhầm lẫn. Từ này thường ám chỉ sự phức tạp hoặc mức độ thông tin quá cao đến mức khiến người khác không thể hiểu được. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "bewildering" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "bewildering" thường được dùng trong các tình huống thể hiện sự ngạc nhiên hoặc choáng ngợp.
Từ "bewildering" có nguồn gốc từ động từ "bewilder", nghĩa là làm cho ai đó bối rối hay hoang mang. Cụm từ này được hình thành từ tiền tố "be-" và từ "wilder", xuất phát từ ngôn ngữ Germanic cổ, có nghĩa là "ngang trái" hoặc "lạc lối". Lịch sử sử dụng từ này xuất hiện từ cuối thế kỷ 16, phản ánh sự khó khăn trong việc nhận thức và hiểu biết. Ý nghĩa hiện tại của "bewildering" liên quan đến sự khó khăn trong việc đến gần đến sự rõ ràng, tạo ra cảm giác xáo trộn trong tâm trí.
Từ "bewildering" mang tính chất tương đối ít được sử dụng trong bài thi IELTS, xuất hiện nhiều hơn trong phần viết và nói, nơi thí sinh mô tả cảm xúc hoặc tình huống phức tạp. Trong văn phong học thuật, "bewildering" thường được dùng để chỉ những tình huống hoặc thông tin gây khó hiểu, như trong nghiên cứu khoa học hoặc phân tích xã hội. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi mô tả sự bối rối trước các lựa chọn hoặc thông tin đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp