Bản dịch của từ Bewildering trong tiếng Việt
Bewildering
Adjective

Bewildering(Adjective)
bɪwˈɪldərɪŋ
bɪˈwɪɫdɝɪŋ
01
Khó hiểu hoặc giải quyết, gây bối rối
Difficult to understand or solve puzzling
Ví dụ
02
Choáng ngợp một cách khiến người ta bối rối
Overwhelming in a way that leaves one confused
Ví dụ
03
Gây ra sự bối rối hoặc khó hiểu, khiến người ta lúng túng
Ví dụ
