Bản dịch của từ Foaming trong tiếng Việt
Foaming

Foaming (Verb)
The barista was foaming milk for the cappuccino.
Người pha chế đang tạo bọt sữa cho cappuccino.
The bartender was foaming beer for the customers.
Người pha chế đang tạo bọt cho bia cho khách hàng.
The chef was foaming cream for the dessert.
Đầu bếp đang tạo bọt kem cho món tráng miệng.
Dạng động từ của Foaming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foam |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foaming |
Foaming (Adjective)
Được phủ bằng bọt hoặc bọt.
Covered with foam or froth.
The foaming cappuccino was a popular choice at the café.
Cà phê bọt được yêu thích ở quán.
The foaming waves crashed against the shore during the storm.
Sóng bọt đập vào bờ biển trong cơn bão.
The foaming bath bubbles created a relaxing atmosphere in the bathroom.
Bong bóng tắm bọt tạo không khí thư giãn trong phòng tắm.
Họ từ
"Foaming" là một danh từ và động từ liên quan đến việc hình thành bọt trong các chất lỏng khi có sự khuấy hoặc tác động cơ học. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học và sinh học để mô tả hiện tượng mà không khí được kết hợp với chất lỏng, gây ra sự hình thành bọt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "foaming" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể cả về ngữ nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, sắc thái trong cách phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "foaming" xuất phát từ động từ tiếng Anh "foam", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fōm", nghĩa là bọt. Gốc Latin có liên quan là "fuma", cũng chỉ sự tạo thành bọt. Nguyên gốc của từ này được liên kết với các hiện tượng vật lý nơi các khí hoặc chất lỏng hình thành bọt. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này không chỉ ám chỉ hiện tượng vật lý mà còn có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học và mỹ phẩm.
Từ "foaming" có tần suất xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong các nghiên cứu liên quan đến hóa học, sản xuất thực phẩm và công nghiệp chế biến. "Foaming" thường xuất hiện khi mô tả quá trình tạo bọt trong các phản ứng hóa học hoặc quá trình chế biến, nơi bọt có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
