Bản dịch của từ Focussing trong tiếng Việt

Focussing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Focussing (Verb)

ˈfoʊˈkə.sɪŋ
ˈfoʊˈkə.sɪŋ
01

Phân từ hiện tại của trọng tâm.

Present participle of focus.

Ví dụ

She is focussing on improving her vocabulary for the IELTS test.

Cô ấy đang tập trung vào việc cải thiện vốn từ vựng của mình cho bài kiểm tra IELTS.

He is not focussing on the correct writing structure for IELTS.

Anh ấy không tập trung vào cấu trúc viết đúng cho IELTS.

Are you focussing on the key points needed for IELTS speaking?

Bạn có tập trung vào các điểm chính cần thiết cho phần nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/focussing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Focussing

Không có idiom phù hợp