Bản dịch của từ Focussing trong tiếng Việt
Focussing

Focussing (Verb)
Phân từ hiện tại của trọng tâm.
Present participle of focus.
She is focussing on improving her vocabulary for the IELTS test.
Cô ấy đang tập trung vào việc cải thiện vốn từ vựng của mình cho bài kiểm tra IELTS.
He is not focussing on the correct writing structure for IELTS.
Anh ấy không tập trung vào cấu trúc viết đúng cho IELTS.
Are you focussing on the key points needed for IELTS speaking?
Bạn có tập trung vào các điểm chính cần thiết cho phần nói IELTS không?
Họ từ
Từ "focussing" là một dạng biến thể của từ "focus" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động tập trung vào một đối tượng hoặc vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "focussing" là dạng chính thống, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "focusing". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, do tiếng Anh Mỹ có chiều hướng giản lược hóa các quy tắc chính tả. Cả hai đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và khu vực địa lý.
Từ "focussing" có nguồn gốc từ động từ Latin "focus", nghĩa là "lửa" hoặc "điểm trung tâm". Trong ngữ cảnh khoa học và quang học, "focus" chỉ vị trí nơi các tia sáng hội tụ. Vào thế kỷ 17, từ này được mở rộng để chỉ việc tập trung tư tưởng vào một vấn đề cụ thể. Hiện nay, "focussing" không chỉ áp dụng trong lĩnh vực quang học mà còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp và tư duy, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc định hướng sự chú ý.
Từ "focussing" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh cần mô tả sự chú ý hay trọng tâm của chủ đề. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để thể hiện sự tập trung vào một vấn đề cụ thể, hay trong nghiên cứu để chỉ sự định hướng của một nghiên cứu nhất định. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó cũng thường được dùng để chỉ hành động quản lý thời gian và công việc một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp