Bản dịch của từ Food mart trong tiếng Việt

Food mart

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food mart (Idiom)

ˈfudˈmɑrt
ˈfudˈmɑrt
01

Một cửa hàng nhỏ bán thực phẩm và các hàng hóa khác.

A small shop that sells food and other goods.

Ví dụ

The food mart on Main Street is popular with locals.

Cửa hàng thức phẩm trên Đại lộ phổ biến với người dân địa phương.

I don't usually buy groceries at the food mart near my house.

Tôi thường không mua thực phẩm tại cửa hàng thức phẩm gần nhà tôi.

Is the food mart open 24 hours for late-night shoppers?

Cửa hàng thức phẩm mở cửa 24 giờ cho người mua sắm đêm muộn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/food mart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food mart

Không có idiom phù hợp