Bản dịch của từ Food mart trong tiếng Việt
Food mart

Food mart (Idiom)
The food mart on Main Street is popular with locals.
Cửa hàng thức phẩm trên Đại lộ phổ biến với người dân địa phương.
I don't usually buy groceries at the food mart near my house.
Tôi thường không mua thực phẩm tại cửa hàng thức phẩm gần nhà tôi.
Is the food mart open 24 hours for late-night shoppers?
Cửa hàng thức phẩm mở cửa 24 giờ cho người mua sắm đêm muộn?
"Food mart" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ các cửa hàng bán lẻ chuyên cung cấp thực phẩm và đồ dùng hàng ngày. Thuật ngữ này thường được sử dụng ở Mỹ và liên quan đến các cửa hàng lớn hơn như siêu thị nhưng nhỏ hơn cửa hàng đại siêu thị. Trong khi đó, ở Anh, "convenience store" thường được ưa chuộng hơn với nghĩa tương tự. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa các thuật ngữ này phản ánh thói quen tiêu dùng và văn hóa kinh doanh tại từng quốc gia.
Thuật ngữ "food mart" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "food" có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu cổ "fōd", có nghĩa là "thức ăn" và "mart" bắt nguồn từ tiếng Latin "mercatum", có nghĩa là "thị trường". Kể từ giữa thế kỷ 20, cụm từ này được sử dụng để chỉ các cửa hàng bán lẻ chuyên cung cấp thực phẩm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển của ngành bán lẻ thực phẩm, nhấn mạnh tính tiện lợi và đa dạng trong lựa chọn sản phẩm.
Thuật ngữ "food mart" không phải là một từ phổ biến trong các phần thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn hoặc bối cảnh liên quan đến thương mại, tiêu dùng hoặc đề tài về siêu thị trong phần Đọc và Nói. Trong đời sống hàng ngày, "food mart" thường được dùng để chỉ các cửa hàng chuyên cung cấp thực phẩm và đồ uống, có thể giao dịch trực tiếp hoặc giao hàng. Dù không phổ biến trong môi trường học thuật, từ này có vai trò quan trọng trong ngữ cảnh thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp