Bản dịch của từ Food mixer trong tiếng Việt

Food mixer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food mixer (Noun)

fˈud mˈɪksɚ
fˈud mˈɪksɚ
01

Một máy hoặc thiết bị dùng để trộn các thành phần thực phẩm.

A machine or device used to mix food ingredients.

Ví dụ

The food mixer helped us prepare meals for the community event.

Máy trộn thực phẩm đã giúp chúng tôi chuẩn bị bữa ăn cho sự kiện cộng đồng.

Many people do not own a food mixer at home today.

Nhiều người không sở hữu máy trộn thực phẩm ở nhà hôm nay.

Is a food mixer essential for cooking in social gatherings?

Máy trộn thực phẩm có cần thiết cho việc nấu ăn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/food mixer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food mixer

Không có idiom phù hợp