Bản dịch của từ Food stamps trong tiếng Việt

Food stamps

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food stamps (Noun)

fˈud stˈæmps
fˈud stˈæmps
01

Phiếu giảm giá của chính phủ có thể được sử dụng để mua thực phẩm.

Government coupons that can be used to purchase food.

Ví dụ

Many families rely on food stamps for their monthly grocery budget.

Nhiều gia đình phụ thuộc vào tem thực phẩm cho ngân sách hàng tháng.

Most people do not misuse food stamps for non-food items.

Hầu hết mọi người không lạm dụng tem thực phẩm cho hàng không phải thực phẩm.

How many people receive food stamps in California each year?

Có bao nhiêu người nhận tem thực phẩm ở California mỗi năm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/food stamps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food stamps

Không có idiom phù hợp