Bản dịch của từ Food stamps trong tiếng Việt
Food stamps

Food stamps (Noun)
Phiếu giảm giá của chính phủ có thể được sử dụng để mua thực phẩm.
Government coupons that can be used to purchase food.
Many families rely on food stamps for their monthly grocery budget.
Nhiều gia đình phụ thuộc vào tem thực phẩm cho ngân sách hàng tháng.
Most people do not misuse food stamps for non-food items.
Hầu hết mọi người không lạm dụng tem thực phẩm cho hàng không phải thực phẩm.
How many people receive food stamps in California each year?
Có bao nhiêu người nhận tem thực phẩm ở California mỗi năm?
Tem thực phẩm, hay còn gọi là "food stamps" trong tiếng Anh, là một chương trình hỗ trợ xã hội tại Hoa Kỳ nhằm cung cấp cho các hộ gia đình có thu nhập thấp khả năng mua thực phẩm. Từ "food stamps" có thể được hiểu theo nghĩa rộng là các phiếu hoặc thẻ thanh toán cho thực phẩm. Tại Anh, khái niệm tương tự có thể được biểu thị bằng "food vouchers", tuy nhiên không có chương trình nào giống hoàn toàn. Sự khác biệt giữa chúng chủ yếu nằm ở chính sách và cách triển khai tại từng quốc gia.
Thuật ngữ "food stamps" xuất phát từ cấu trúc ngữ nghĩa của từ "stamp", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stampa", nghĩa là "dấu ấn" hoặc "tem". Từ thế kỷ 20, "food stamps" đã được sử dụng để chỉ các phiếu trợ cấp thực phẩm do chính phủ cấp cho những người có thu nhập thấp nhằm hỗ trợ họ tiếp cận thực phẩm cần thiết. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu xã hội trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho cộng đồng yếu thế.
"Food stamps" là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh xã hội và kinh tế, thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến chính sách phúc lợi và an sinh xã hội. Trong các phần của IELTS, cụ thể là Listening và Reading, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các tài liệu thảo luận về thu nhập, nghèo đói và hỗ trợ tài chính. Tuy nhiên, trong Writing và Speaking, việc sử dụng từ này phụ thuộc vào chủ đề cuộc trò chuyện hoặc đề bài. "Food stamps" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến trợ giúp thực phẩm cho các hộ gia đình có thu nhập thấp hoặc trong các cuộc thảo luận về sự công bằng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp