Bản dịch của từ Footway trong tiếng Việt

Footway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Footway (Noun)

fˈʊtweɪ
fˈʊtweɪ
01

Đường đi hoặc đường dành cho người đi bộ.

A path or track for pedestrians.

Ví dụ

The footway along Main Street is crowded with people every weekend.

Lối đi bộ dọc theo Phố Chính đông đúc người vào mỗi cuối tuần.

There isn't a footway near the new park on Oak Avenue.

Không có lối đi bộ nào gần công viên mới trên Đại lộ Oak.

Is the footway safe for children near the community center?

Lối đi bộ có an toàn cho trẻ em gần trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/footway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Footway

Không có idiom phù hợp