Bản dịch của từ Footway trong tiếng Việt
Footway

Footway (Noun)
The footway along Main Street is crowded with people every weekend.
Lối đi bộ dọc theo Phố Chính đông đúc người vào mỗi cuối tuần.
There isn't a footway near the new park on Oak Avenue.
Không có lối đi bộ nào gần công viên mới trên Đại lộ Oak.
Is the footway safe for children near the community center?
Lối đi bộ có an toàn cho trẻ em gần trung tâm cộng đồng không?
Từ "footway" được định nghĩa là đường đi bộ, thường chỉ một phần của đường dành riêng cho người đi bộ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, trong khi ở Mỹ, từ "sidewalk" thường được ưa chuộng hơn để chỉ cùng một khái niệm. Dạng sử dụng và viết của "footway" có thể ít gặp hơn trong ngữ cảnh hàng ngày tại Mỹ, nhưng vẫn có trong văn bản pháp lý hoặc các ngữ cảnh chính thức ở cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "footway" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fōtweg", trong đó "fōt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pes" (nghĩa là chân) và "weg" từ tiếng Bắc Âu cổ "vegr" (nghĩa là đường đi). Các yếu tố này phản ánh khái niệm về một lối đi dành cho người đi bộ. Qua thời gian, "footway" đã trở thành một thuật ngữ chính thức chỉ về các lối đi bộ trong đô thị, thể hiện sự phát triển của không gian công cộng dành cho người đi bộ trong môi trường giao thông hiện đại.
Từ "footway" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống giao thông và quy hoạch đô thị. Trong ngữ cảnh khác, "footway" thường được sử dụng để chỉ lối đi cho người đi bộ, đặc biệt trong các văn bản kỹ thuật và quy định về an toàn giao thông. Điều này cho thấy từ này có ứng dụng hạn chế, nhưng vẫn quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến hạ tầng đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp