Bản dịch của từ For ever and ever trong tiếng Việt

For ever and ever

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

For ever and ever (Idiom)

fɔˈrɛ.vɚ.ənˈdi.vɚ
fɔˈrɛ.vɚ.ənˈdi.vɚ
01

Cho mọi thời gian trong tương lai; để luôn luôn.

For all future time for always.

Ví dụ

They promised to support each other for ever and ever.

Họ hứa sẽ hỗ trợ lẫn nhau mãi mãi.

Many social issues will not be resolved for ever and ever.

Nhiều vấn đề xã hội sẽ không được giải quyết mãi mãi.

Will their friendship last for ever and ever?

Tình bạn của họ có kéo dài mãi mãi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/for ever and ever/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with For ever and ever

Không có idiom phù hợp