Bản dịch của từ For keeps trong tiếng Việt
For keeps

For keeps (Phrase)
Mãi mãi; vĩnh viễn.
Friendship can last for keeps if nurtured properly over time.
Tình bạn có thể kéo dài mãi mãi nếu được chăm sóc đúng cách.
They do not believe relationships can last for keeps in modern society.
Họ không tin rằng các mối quan hệ có thể kéo dài mãi mãi trong xã hội hiện đại.
Can love really last for keeps in today's fast-paced world?
Liệu tình yêu có thể kéo dài mãi mãi trong thế giới nhanh chóng ngày nay không?
Cụm từ "for keeps" thường được dùng trong ngữ cảnh tiếng Anh để chỉ việc giữ lại một thứ gì đó vĩnh viễn, không trả lại nữa. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn và thường ám chỉ đến các mối quan hệ hoặc tài sản. Trái lại, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể ít được sử dụng hơn, thường thay bằng các từ như "for good" hoặc "for good and all". Các ngữ cảnh sử dụng đều thể hiện tính chất bền vững của việc giữ lại.
Cụm từ "for keeps" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, có nguồn gốc từ cụm từ “for keepsake” trong tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa liên quan đến việc giữ gìn hoặc lưu giữ một cái gì đó. Từ “keepsake” lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp "keepsake", được hình thành từ động từ "keep", có nghĩa là giữ. Ngày nay, "for keeps" chỉ việc giữ cái gì đó vĩnh viễn hoặc khẳng định tính bền vững của một tình huống, thể hiện sự nghiêm túc trong cam kết hoặc quyết định.
Cụm từ "for keeps" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi các thí sinh thường thảo luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc vật dụng có giá trị. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự sở hữu lâu dài hoặc việc giữ lại một thứ gì đó quan trọng. Ví dụ, trong văn học hoặc giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện khi nhắc đến kỷ niệm hoặc tài sản quý giá mà không có ý định chia sẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



