Bản dịch của từ For keeps trong tiếng Việt

For keeps

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

For keeps (Phrase)

fˈɔɹ kˈips
fˈɔɹ kˈips
01

Mãi mãi; vĩnh viễn.

Forever permanently.

Ví dụ

Friendship can last for keeps if nurtured properly over time.

Tình bạn có thể kéo dài mãi mãi nếu được chăm sóc đúng cách.

They do not believe relationships can last for keeps in modern society.

Họ không tin rằng các mối quan hệ có thể kéo dài mãi mãi trong xã hội hiện đại.

Can love really last for keeps in today's fast-paced world?

Liệu tình yêu có thể kéo dài mãi mãi trong thế giới nhanh chóng ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/for keeps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] No: Countries will their languages as they carry national values and represent the indigenous cultures [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To locals, traditional products them connected with their folk culture [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Describe something you do that you think is important for fit and healthy [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] That way, they could stay motivated and on learning when they encounter setbacks [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with For keeps

Không có idiom phù hợp