Bản dịch của từ For sale trong tiếng Việt

For sale

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

For sale (Phrase)

fɑɹ seɪl
fɑɹ seɪl
01

Có sẵn để mua.

Available for purchase.

Ví dụ

The house is for sale at $300,000.

Ngôi nhà đó đang bán với giá 300.000 đô la.

The apartment is not for sale anymore.

Căn hộ đó không còn bán nữa.

Is the car for sale or for rent?

Xe đó có đang bán hay cho thuê không?

The apartment is for sale at a reasonable price.

Căn hộ đang được bán với giá phải chăng.

The house is not for sale yet, but will be soon.

Ngôi nhà chưa được bán, nhưng sẽ sớm được bán.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/for sale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Overall, there was an increase in the of sports magazines, whereas the opposite was true in the cases of fashion and health magazines [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, despite the merits for international companies in increasing and maintaining low pricing [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
[...] For example, online does not allow for fitting before purchase when buying clothing or shoes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] First, enterprises that import and export food would find it difficult to boost let alone expand their business [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)

Idiom with For sale

Không có idiom phù hợp