Bản dịch của từ For sale trong tiếng Việt
For sale

For sale (Phrase)
The house is for sale at $300,000.
Ngôi nhà đó đang bán với giá 300.000 đô la.
The apartment is not for sale anymore.
Căn hộ đó không còn bán nữa.
Is the car for sale or for rent?
Xe đó có đang bán hay cho thuê không?
The apartment is for sale at a reasonable price.
Căn hộ đang được bán với giá phải chăng.
The house is not for sale yet, but will be soon.
Ngôi nhà chưa được bán, nhưng sẽ sớm được bán.
Cụm từ “for sale” được sử dụng để chỉ hàng hóa hoặc bất động sản đang được chào bán. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, “for sale” có nghĩa tương tự và được sử dụng trong bối cảnh thương mại. Tuy nhiên, trong văn nói, người Anh có thể sử dụng cụm “on the market” để diễn tả ý nghĩa tương tự, mặc dù “for sale” vẫn được hiểu và sử dụng rộng rãi. Cách viết và phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Cụm từ "for sale" có nguồn gốc từ tiếng Anh với cấu trúc đơn giản, trong đó "for" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "for", mang nghĩa chỉ mục đích hoặc lý do, còn "sale" xuất phát từ tiếng Latin "salarium", có nghĩa là "tiền lương" hoặc "tiền thưởng". Trong lịch sử, việc bán hàng đã trở thành một phần quan trọng trong nền kinh tế, và cụm từ này hiện nay được sử dụng để chỉ những hàng hóa có sẵn để mua trên thị trường.
Cụm từ "for sale" xuất hiện một cách thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề thương mại, bất động sản và quảng cáo sản phẩm. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả các mặt hàng, tài sản hoặc dịch vụ đang được chào bán, chẳng hạn như trong các biển hiệu, quảng cáo trực tuyến, hoặc thông báo. Sự phổ biến của cụm từ này trong giao tiếp thương mại nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt thông tin mua bán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



