Bản dịch của từ For the reason that trong tiếng Việt
For the reason that

For the reason that (Conjunction)
She failed the exam for the reason that she didn't study.
Cô ấy trượt kỳ thi vì cô ấy không học.
He was praised by the teacher for the reason that he improved.
Anh ấy được khen ngợi bởi giáo viên vì anh ấy cải thiện.
Did you receive a warning for the reason that you were late?
Bạn đã nhận được cảnh báo vì lý do bạn đến trễ chưa?
She failed to attend the meeting, for the reason that she was sick.
Cô ấy đã không tham dự cuộc họp, vì lý do cô ấy bị ốm.
He didn't receive the scholarship, for the reason that his grades were low.
Anh ấy không nhận được học bổng, vì lý do điểm số của anh ấy thấp.
For the reason that (Phrase)
Vì lý do rằng: bởi vì.
For the reason that because.
She was late for the meeting for the reason that her car broke down.
Cô ấy đến muộn cuộc họp vì lý do xe hỏng.
He didn't get the scholarship for the reason that his grades were low.
Anh ấy không nhận được học bổng vì lý do điểm số thấp.
Did you fail the exam for the reason that you didn't study?
Bạn đã trượt kỳ thi vì lý do không học bài phải không?
Cụm từ "for the reason that" được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc nào đó. Nó thường được sử dụng trong văn viết chính thức để làm rõ lý do cho việc gì. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể thay thế bằng "because" hoặc "due to the fact that" trong những ngữ cảnh không chính thức hơn. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, có xu hướng dùng nhiều hơn trong văn phong trang trọng.
Cụm từ "for the reason that" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "for" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "for", mang nghĩa chỉ lý do hoặc mục đích. Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc xảy ra. Qua thời gian, nó đã trở thành một phần quan trọng trong các cấu trúc câu phức tạp, thể hiện sự liên kết giữa nguyên nhân và kết quả trong diễn đạt. Việc sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh hiện đại nhấn mạnh sự chính xác và rõ ràng trong lý luận.
Cụm từ "for the reason that" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nhằm biện minh cho quan điểm hoặc lập luận. Trong phần đọc và nghe, cụm này cũng có thể thấy khi trình bày lý do hoặc giải thích ngữ cảnh. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận, trình bày báo cáo hoặc thuyết trình, giúp làm rõ nguyên nhân của một sự việc hoặc quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



