Bản dịch của từ Forb trong tiếng Việt

Forb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forb (Noun)

fɑɹb
fɑɹb
01

Một loài thực vật có hoa thân thảo, không phải cỏ.

A herbaceous flowering plant other than a grass.

Ví dụ

She planted forbs in her garden for a colorful display.

Cô ấy đã trồng cây cỏ không phải cỏ trong vườn của mình để có một bức tranh màu sắc.

The park is home to various forbs that attract butterflies.

Công viên là nơi trú ngụ của nhiều loại cây cỏ không phải cỏ khác nhau thu hút bướm.

Forbs play a crucial role in maintaining biodiversity in ecosystems.

Các loại cây cỏ không phải cỏ đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng sinh học trong hệ sinh thái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forb

Không có idiom phù hợp