Bản dịch của từ Forego trong tiếng Việt
Forego
Verb
Forego (Verb)
fɔɹgˈoʊ
foʊɹgˈoʊ
01
Đi trước, đi trước.
To precede, to go before.
Ví dụ
Traditional values often forego modern trends in some societies.
Những giá trị truyền thống thường đi trước các xu hướng hiện đại trong một số xã hội.
Respecting elders is a practice that should forego disrespect in communities.
Tôn trọng người cao tuổi là một thói quen mà nên đi trước sự không tôn trọng trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Forego
Không có idiom phù hợp