Bản dịch của từ Forego trong tiếng Việt

Forego

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forego (Verb)

fɔɹgˈoʊ
foʊɹgˈoʊ
01

Đi trước, đi trước.

To precede, to go before.

Ví dụ

Traditional values often forego modern trends in some societies.

Những giá trị truyền thống thường đi trước các xu hướng hiện đại trong một số xã hội.

Respecting elders is a practice that should forego disrespect in communities.

Tôn trọng người cao tuổi là một thói quen mà nên đi trước sự không tôn trọng trong cộng đồng.

Education should forego ignorance to promote societal progress and development.

Giáo dục nên đi trước sự ngu dốt để thúc đẩy tiến bộ và phát triển xã hội.

Dạng động từ của Forego (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forego

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forewent

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Foregone

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Foregoes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foregoing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forego cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forego

Không có idiom phù hợp