Bản dịch của từ Forego trong tiếng Việt
Forego
Forego (Verb)
Đi trước, đi trước.
To precede, to go before.
Traditional values often forego modern trends in some societies.
Những giá trị truyền thống thường đi trước các xu hướng hiện đại trong một số xã hội.
Respecting elders is a practice that should forego disrespect in communities.
Tôn trọng người cao tuổi là một thói quen mà nên đi trước sự không tôn trọng trong cộng đồng.
Education should forego ignorance to promote societal progress and development.
Giáo dục nên đi trước sự ngu dốt để thúc đẩy tiến bộ và phát triển xã hội.
Dạng động từ của Forego (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forego |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forewent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foregone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foregoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foregoing |
"Forego" là động từ có nghĩa là từ bỏ, không chọn lựa hoặc không sử dụng cái gì đó, thường là một lợi ích hoặc quyền lợi. Trong tiếng Anh, từ này thường được viết và phát âm giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "forgo" cũng thường được viết là "forgoe", một phiên bản ít phổ biến hơn. "Forego" thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hoặc học thuật, để nhấn mạnh sự quyết định có ý thức trong việc không tiếp nhận hoặc thừa nhận một điều gì đó.
Từ "forego" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "prae-", có nghĩa là "trước" và "egere", nghĩa là "đi". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, thể hiện khái niệm từ bỏ một điều gì đó trước khi quyết định. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc lựa chọn không thực hiện một hành động nào đó, thể hiện sự hy sinh hoặc từ bỏ trước một sự lựa chọn khác. Sự kết hợp này làm nổi bật tinh thần quyết định trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "forego" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc với các bài viết trong bối cảnh học thuật hoặc kinh doanh. Trong ngữ cảnh thực tế, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động từ bỏ một cái gì đó, đặc biệt trong các tình huống đàm phán hoặc khi ra quyết định. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể giúp thí sinh thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú và tinh tế hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp