Bản dịch của từ Foregone trong tiếng Việt
Foregone

Foregone (Verb)
Phân từ quá khứ của forego.
Past participle of forego.
Many foregone opportunities in social media affect youth engagement today.
Nhiều cơ hội đã bỏ lỡ trên mạng xã hội ảnh hưởng đến thanh niên hôm nay.
She has not foregone her chance to speak at the conference.
Cô ấy đã không từ bỏ cơ hội phát biểu tại hội nghị.
Have you foregone any social events for your studies this semester?
Bạn đã từ bỏ sự kiện xã hội nào cho việc học kỳ này chưa?
Dạng động từ của Foregone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forego |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forewent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foregone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foregoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foregoing |
Họ từ
Từ "foregone" có nghĩa là đã được xác định trước, thường được sử dụng trong cụm “foregone conclusion” để chỉ một kết luận hiển nhiên và không thể thay đổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "foregone" được sử dụng tương tự, nhưng tại Anh, nó thường nhấn mạnh về tính cần thiết của một kết quả đã được quyết định, trong khi ở Mỹ, từ này có thể mang sắc thái trọng tâm về sự lường trước. Cách phát âm cũng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "foregone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae-" (trước) và "gango" (đi). Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ điều gì đã xảy ra hoặc đã quyết định trước đó. Sự kết hợp của các yếu tố này thể hiện tính chất chắc chắn hoặc không thể thay đổi của kết quả. Trong ngữ cảnh hiện đại, "foregone" thường được sử dụng để chỉ những điều hiển nhiên hoặc không thể tránh khỏi trong một tình huống.
Từ "foregone" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi nó thường được dùng để mô tả những kết quả hoặc kết luận đã được dự đoán trước. Trong ngữ cảnh khác, "foregone" thường xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật và pháp lý, nơi nó ám chỉ những quyết định hay kết quả không thể thay đổi. Từ ngữ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chọn lựa và hậu quả trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp