Bản dịch của từ Foreign buyer trong tiếng Việt
Foreign buyer

Foreign buyer (Noun Countable)
The local shop attracts many foreign buyers during the tourist season.
Cửa hàng địa phương thu hút nhiều người mua nước ngoài trong mùa du lịch.
The real estate market in the city is booming due to foreign buyers.
Thị trường bất động sản ở thành phố đang phát triển mạnh mẽ do người mua nước ngoài.
The online store offers special discounts for foreign buyers this month.
Cửa hàng trực tuyến cung cấp giảm giá đặc biệt cho người mua nước ngoài trong tháng này.
The local store attracts many foreign buyers during the holiday season.
Cửa hàng địa phương thu hút nhiều người mua nước ngoài vào mùa lễ hội.
The real estate market in the city is booming due to foreign buyers.
Thị trường bất động sản ở thành phố đang phát triển mạnh mẽ do người mua nước ngoài.
Từ "foreign buyer" chỉ đến người hoặc tổ chức mua hàng hóa, dịch vụ hoặc bất động sản từ một quốc gia khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế, thương mại và đầu tư. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cả hai đều hiểu là người mua không thuộc quốc gia sở tại. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy vào quy định pháp lý và thị trường của từng khu vực.
Cụm từ "foreign buyer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "foreign" xuất phát từ tiếng Latin "foris", nghĩa là bên ngoài, và "buyer" đến từ tiếng Old English "bycgan", có nghĩa là mua. Cấu trúc này phản ánh sự liên quan đến việc mua bán hàng hóa giữa các quốc gia khác nhau. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, "foreign buyer" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức từ quốc gia khác tham gia vào các giao dịch thương mại, thể hiện sự giao thoa văn hóa và kinh tế giữa các nước.
Cụm từ "foreign buyer" có tần suất sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi nói đến các chủ đề liên quan đến kinh tế và thương mại quốc tế. Trong Listening và Reading, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả thị trường bất động sản hoặc đầu tư. Ngoài ra, "foreign buyer" cũng thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế và sự phát triển của các nền kinh tế toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp