Bản dịch của từ Foreign buyer trong tiếng Việt

Foreign buyer

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreign buyer (Noun Countable)

fˈɔɹən bˈaɪɚ
fˈɔɹən bˈaɪɚ
01

Người mua không đến từ cùng quốc gia với người bán.

A buyer who is not from the same country as the seller.

Ví dụ

The local shop attracts many foreign buyers during the tourist season.

Cửa hàng địa phương thu hút nhiều người mua nước ngoài trong mùa du lịch.

The real estate market in the city is booming due to foreign buyers.

Thị trường bất động sản ở thành phố đang phát triển mạnh mẽ do người mua nước ngoài.

The online store offers special discounts for foreign buyers this month.

Cửa hàng trực tuyến cung cấp giảm giá đặc biệt cho người mua nước ngoài trong tháng này.

The local store attracts many foreign buyers during the holiday season.

Cửa hàng địa phương thu hút nhiều người mua nước ngoài vào mùa lễ hội.

The real estate market in the city is booming due to foreign buyers.

Thị trường bất động sản ở thành phố đang phát triển mạnh mẽ do người mua nước ngoài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreign buyer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreign buyer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.