Bản dịch của từ Foremanship trong tiếng Việt

Foremanship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foremanship (Noun)

fˈɔɹmənʃˌɪp
fˈɔɹmənʃˌɪp
01

Vị trí hoặc quyền hạn của một quản đốc.

The position or authority of a foreman.

Ví dụ

John was promoted to foremanship in the construction company.

John được thăng chức lên vị trí quản đốc trong công ty xây dựng.

Foremanship requires strong leadership skills and good communication abilities.

Quản đốc yêu cầu kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ và khả năng giao tiếp tốt.

The foremanship role involves overseeing the daily operations of the team.

Vai trò quản đốc liên quan đến giám sát hoạt động hàng ngày của nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foremanship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foremanship

Không có idiom phù hợp