Bản dịch của từ Foremanship trong tiếng Việt
Foremanship

Foremanship (Noun)
John was promoted to foremanship in the construction company.
John được thăng chức lên vị trí quản đốc trong công ty xây dựng.
Foremanship requires strong leadership skills and good communication abilities.
Quản đốc yêu cầu kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ và khả năng giao tiếp tốt.
The foremanship role involves overseeing the daily operations of the team.
Vai trò quản đốc liên quan đến giám sát hoạt động hàng ngày của nhóm.
Họ từ
Từ "foremanship" chỉ vị trí người giám sát hoặc lãnh đạo trong một môi trường lao động, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp hoặc xây dựng. Người đảm nhận vai trò này có trách nhiệm quản lý công việc hàng ngày và hướng dẫn công nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn ở Anh; thay vào đó, thuật ngữ "supervisory role" được ưa chuộng hơn. Về phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "foremanship" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "fore" có nguồn gốc từ tiếng Old English "foran", có nghĩa là "phía trước" và danh từ "man", chỉ về người hoặc cá nhân. Từ thế kỷ 15, "foreman" được sử dụng để chỉ người đứng đầu trong một nhóm làm việc. Kết hợp lại, "foremanship" được hiểu là sự lãnh đạo, quản lý công việc và nhân sự trong một môi trường nghề nghiệp, phản ánh vai trò thiết yếu của người đứng đầu trong việc điều phối và giám sát hiệu quả công việc.
Từ "foremanship" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực quản lý và lãnh đạo trong môi trường công nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về vai trò và trách nhiệm của người giám sát hoặc quản lý đội ngũ lao động. Do đó, "foremanship" thường liên quan đến các cuộc hội thảo, bài viết chuyên ngành hoặc văn bản đào tạo nghề, nơi người nói muốn nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc lãnh đạo trong quản lý dự án và quy trình sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp