Bản dịch của từ Foreplay trong tiếng Việt

Foreplay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreplay (Noun)

fˈɔɹpleɪ
fˈoʊɹpleɪ
01

Hoạt động tình dục trước khi giao hợp.

Sexual activity that precedes intercourse.

Ví dụ

Foreplay is important for building intimacy in a relationship.

Làm trước quan trọng để xây dựng gần gũi trong mối quan hệ.

Some people may not enjoy foreplay as much as others do.

Một số người có thể không thích thú như người khác.

Is foreplay commonly discussed in IELTS speaking topics about relationships?

Liệu việc làm trước thường được thảo luận trong chủ đề về mối quan hệ trong IELTS không?

Dạng danh từ của Foreplay (Noun)

SingularPlural

Foreplay

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreplay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreplay

Không có idiom phù hợp