Bản dịch của từ Foresail trong tiếng Việt
Foresail

Foresail (Noun)
The foresail helped the boat move faster during the race.
Cánh buồm chính giúp chiếc thuyền di chuyển nhanh hơn trong cuộc đua.
The sailors did not adjust the foresail properly last weekend.
Các thủy thủ không điều chỉnh cánh buồm chính đúng cách vào cuối tuần trước.
Is the foresail essential for sailing in strong winds?
Cánh buồm chính có cần thiết để chèo thuyền trong gió mạnh không?
"Foresail" là một thuật ngữ trong lĩnh vực hàng hải, chỉ loại buồm được lắp đặt ở phía trước của thuyền hoặc tàu, thường dùng để hỗ trợ trong việc tăng tốc độ di chuyển và điều hướng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, khi phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm "o" và "a" khác với người Mỹ. Foresail có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất của tàu trên biển.
Từ "foresail" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai yếu tố: "fore" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "foris" nghĩa là "mặt trước" và "sail" từ tiếng Bắc Âu cổ "segla", có nghĩa là "buồm". Theo lịch sử, "foresail" chỉ đến buồm được đặt ở mũi tàu nhằm tăng cường khả năng di chuyển và điều khiển. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hàng hải để chỉ loại buồm cụ thể, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong vận tải biển.
Từ "foresail" mang tính chuyên ngành trong lĩnh vực hàng hải, cụ thể là trong ngữ cảnh về buồm. Khả năng xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là hạn chế, thường không được sử dụng phổ biến. Trong các tình huống thông thường, "foresail" thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả kỹ thuật về thuyền buồm, hoặc trong các cuộc thảo luận học thuật về hàng hải và điều kiện sử dụng buồm khi di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp