Bản dịch của từ Foresail trong tiếng Việt

Foresail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foresail (Noun)

fˈoʊɹseɪl
fˈoʊɹseɪl
01

Cánh buồm chính ở cột buồm phía trước.

The principal sail on a foremast.

Ví dụ

The foresail helped the boat move faster during the race.

Cánh buồm chính giúp chiếc thuyền di chuyển nhanh hơn trong cuộc đua.

The sailors did not adjust the foresail properly last weekend.

Các thủy thủ không điều chỉnh cánh buồm chính đúng cách vào cuối tuần trước.

Is the foresail essential for sailing in strong winds?

Cánh buồm chính có cần thiết để chèo thuyền trong gió mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foresail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foresail

Không có idiom phù hợp