Bản dịch của từ Foremast trong tiếng Việt
Foremast

Foremast (Noun)
The foremast of the USS Constitution is very tall and impressive.
Cột buồm trước của tàu USS Constitution rất cao và ấn tượng.
The foremast does not support the main sails on this ship.
Cột buồm trước không hỗ trợ các cánh buồm chính trên tàu này.
Is the foremast visible from the dock at Pier 39?
Cột buồm trước có thể nhìn thấy từ bến tàu tại Pier 39 không?
Dạng danh từ của Foremast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foremast | Foremasts |
Họ từ
Từ "foremast" được định nghĩa là cột buồm phía trước trong cấu trúc của một con tàu buồm. Đây là cột buồm cao nhất trong số các cột buồm phía trước, thường được sử dụng để treo buồm chính và các buồm phụ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ về âm tiết giữa hai khu vực.
Từ "foremast" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fore" có nghĩa là "trước" và "mast" từ tiếng Đức cổ "mast", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mānsu" nghĩa là "cái cột". Lịch sử hàng hải đã hình thành khái niệm này, với "foremast" chỉ đến cái cột buồm lớn nhất nằm phía trước trên một con tàu. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ vị trí và vai trò cụ thể của buồm trong cấu trúc của tàu thuyền, liên quan đến tính năng vận tải và điều khiển.
Từ "foremast" xuất hiện ít nhiều trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến bối cảnh hàng hải hoặc văn hóa. Đây là thuật ngữ chỉ cột buồm chính ở phía trước của một con tàu buồm, chủ yếu xuất hiện trong các bài nghiên cứu hoặc mô tả về thiết kế tàu thuyền. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về truyền thống hàng hải, lịch sử hàng hải, hoặc trong các bộ phim về biển cả.