Bản dịch của từ Foremast trong tiếng Việt

Foremast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foremast (Noun)

fˈoʊɹmæst
fˈoʊɹmæst
01

Cột buồm của một con tàu gần mũi tàu nhất.

The mast of a ship nearest the bow.

Ví dụ

The foremast of the USS Constitution is very tall and impressive.

Cột buồm trước của tàu USS Constitution rất cao và ấn tượng.

The foremast does not support the main sails on this ship.

Cột buồm trước không hỗ trợ các cánh buồm chính trên tàu này.

Is the foremast visible from the dock at Pier 39?

Cột buồm trước có thể nhìn thấy từ bến tàu tại Pier 39 không?

Dạng danh từ của Foremast (Noun)

SingularPlural

Foremast

Foremasts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foremast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foremast

Không có idiom phù hợp