Bản dịch của từ Forest floor trong tiếng Việt

Forest floor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forest floor (Noun)

fˈɔɹəst flˈɔɹ
fˈɔɹəst flˈɔɹ
01

Tầng đất của rừng thường giàu chất hữu cơ.

The ground layer of a forest often rich in organic material.

Ví dụ

The forest floor is vital for biodiversity in urban parks.

Mặt đất trong rừng rất quan trọng cho đa dạng sinh học ở công viên đô thị.

The forest floor does not always support large animal populations.

Mặt đất trong rừng không phải lúc nào cũng hỗ trợ quần thể động vật lớn.

Is the forest floor important for community gardening projects?

Mặt đất trong rừng có quan trọng cho các dự án làm vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forest floor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forest floor

Không có idiom phù hợp