Bản dịch của từ Forest floor trong tiếng Việt
Forest floor

Forest floor (Noun)
The forest floor is vital for biodiversity in urban parks.
Mặt đất trong rừng rất quan trọng cho đa dạng sinh học ở công viên đô thị.
The forest floor does not always support large animal populations.
Mặt đất trong rừng không phải lúc nào cũng hỗ trợ quần thể động vật lớn.
Is the forest floor important for community gardening projects?
Mặt đất trong rừng có quan trọng cho các dự án làm vườn cộng đồng không?
Thuật ngữ "forest floor" chỉ đến lớp đất và các vật liệu hữu cơ nằm ở tầng thấp nhất của một khu rừng, bao gồm đất, lá mục, và các sinh vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt cơ bản giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh địa phương hoặc chuyên môn, có thể xuất hiện khác biệt về loại rừng được đề cập hoặc đặc điểm sinh thái cụ thể của khu vực, nhưng nhìn chung, "forest floor" mang ý nghĩa tương đồng và được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu sinh thái và bảo tồn môi trường.
Cụm từ "forest floor" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "forest" bắt nguồn từ tiếng Latinh "foresta", chỉ khu vực rừng rậm, và "floor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "planta", mang nghĩa là mặt phẳng hoặc nền. Kết hợp lại, "forest floor" chỉ bề mặt dưới của rừng, nơi diễn ra nhiều hoạt động sinh thái quan trọng. Từ đây, cụm từ này nhấn mạnh vai trò của lớp đất và thảm thực vật trong hệ sinh thái rừng.
Cụm từ "forest floor" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về hệ sinh thái và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong sinh thái học và địa lý để mô tả lớp đất và hệ sinh thái sinh sống dưới tán rừng, nơi diễn ra nhiều quá trình sinh học quan trọng. Thường gặp trong các tài liệu khoa học về môi trường và bảo tồn, nó phản ánh sự đa dạng sinh học và vai trò của rừng trong hệ sinh thái toàn cầu.