Bản dịch của từ Forever after trong tiếng Việt
Forever after

Forever after (Phrase)
She promised to love him forever after.
Cô ấy hứa sẽ yêu anh mãi mãi sau này.
They never spoke again forever after the argument.
Họ không bao giờ nói chuyện lại sau cuộc tranh cãi.
Will they be friends forever after this misunderstanding?
Liệu họ có phải là bạn mãi mãi sau sự hiểu lầm này không?
Cụm từ "forever after" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian vô hạn từ một sự kiện nào đó, thường mang sắc thái lạc quan và hy vọng. Cụm từ này thường thấy trong các câu chuyện cổ tích, khi đề cập đến hạnh phúc kéo dài mãi mãi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và văn phong.
Cụm từ "forever after" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "forever" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "for ever" và "after", từ gốc Old English "æfter". Trong ngữ cảnh lịch sử, "forever" được hiểu là trạng thái không có điểm kết thúc, trong khi "after" ám chỉ một khoảng thời gian tiếp theo. Kết hợp lại, cụm từ này nghĩa là một khoảng thời gian vô hạn hoặc sự kéo dài mãi mãi từ một thời điểm nào đó, thể hiện tính chất vĩnh cửu trong nhiều tác phẩm văn học và tín ngưỡng.
Cụm từ "forever after" thường không xuất hiện nhiều trong bốn phần thi IELTS, vì nó chủ yếu mang tính chất biểu đạt cảm xúc hoặc khái niệm về thời gian kéo dài. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến văn học, thơ ca hoặc những câu chuyện cổ tích, nơi mà sự vĩnh viễn được nhấn mạnh. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được áp dụng trong các cuộc hội thoại về tình yêu, hôn nhân hoặc những hiệp ước lâu dài giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp