Bản dịch của từ Forever after trong tiếng Việt

Forever after

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forever after (Phrase)

fɚˈɛvɚ ˈæftɚ
fɚˈɛvɚ ˈæftɚ
01

Cho mọi thời gian trong tương lai; để luôn luôn.

For all future time for always.

Ví dụ

She promised to love him forever after.

Cô ấy hứa sẽ yêu anh mãi mãi sau này.

They never spoke again forever after the argument.

Họ không bao giờ nói chuyện lại sau cuộc tranh cãi.

Will they be friends forever after this misunderstanding?

Liệu họ có phải là bạn mãi mãi sau sự hiểu lầm này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forever after/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forever after

Không có idiom phù hợp