Bản dịch của từ Forever and a day trong tiếng Việt

Forever and a day

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forever and a day (Phrase)

fɚˈɛvɚ ənd ə dˈeɪ
fɚˈɛvɚ ənd ə dˈeɪ
01

Một thời gian rất dài.

A very long time.

Ví dụ

They have been friends forever and a day since high school.

Họ đã là bạn bè mãi mãi từ thời trung học.

She doesn't want to wait forever and a day for a response.

Cô ấy không muốn chờ đợi mãi mãi để nhận phản hồi.

Have you known him forever and a day, or just recently?

Bạn đã biết anh ấy mãi mãi hay chỉ mới đây?

She promised to be his friend forever and a day.

Cô ấy hứa sẽ là bạn của anh ta mãi mãi.

They agreed to work together forever and a day.

Họ đồng ý làm việc cùng nhau mãi mãi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forever and a day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forever and a day

Không có idiom phù hợp