Bản dịch của từ Forever and a day trong tiếng Việt
Forever and a day

Forever and a day (Phrase)
They have been friends forever and a day since high school.
Họ đã là bạn bè mãi mãi từ thời trung học.
She doesn't want to wait forever and a day for a response.
Cô ấy không muốn chờ đợi mãi mãi để nhận phản hồi.
Have you known him forever and a day, or just recently?
Bạn đã biết anh ấy mãi mãi hay chỉ mới đây?
She promised to be his friend forever and a day.
Cô ấy hứa sẽ là bạn của anh ta mãi mãi.
They agreed to work together forever and a day.
Họ đồng ý làm việc cùng nhau mãi mãi.
"Câu thành ngữ 'forever and a day' mang ý nghĩa chỉ một khoảng thời gian rất dài, kéo dài vô tận, vượt xa sự vĩnh cửu. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, nhấn mạnh tính chất kéo dài của một cảm xúc hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này hầu như không có sự khác biệt về ngữ âm hay nghĩa, và được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh không chính thức để diễn tả sự bền vững hay lâu dài".
Cụm từ “forever and a day” có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó “forever” được ghép từ gốc tiếng Tây Đức “fore” có nghĩa là "trước" và “ever” từ tiếng Latinh “aeternus,” có nghĩa là "vĩnh cửu". Cụm từ này diễn tả một khoảng thời gian vô hạn, nhưng cách diễn đạt “and a day” bổ sung thêm một sắc thái nhấn mạnh về sự kéo dài của thời gian. Sự kết hợp này phản ánh một ý niệm mạnh mẽ về tính lâu dài và bền bỉ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tình yêu đến sự cam kết.
Cụm từ "forever and a day" chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh văn học và giao tiếp hàng ngày nhằm diễn tả một khoảng thời gian dài, kéo dài vượt ra ngoài giới hạn thông thường. Trong các phần thi IELTS, từ này có tần suất thấp, thường không được sử dụng trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được gặp trong các tác phẩm văn học và các cuộc trò chuyện thân mật để nhấn mạnh sự vĩnh cửu hoặc sức mạnh của cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp