Bản dịch của từ Forewoman trong tiếng Việt
Forewoman

Forewoman (Noun)
The forewoman managed the team during the community service project last month.
Người phụ nữ giám sát đã quản lý nhóm trong dự án phục vụ cộng đồng tháng trước.
The forewoman did not allow any mistakes during the volunteer event.
Người phụ nữ giám sát đã không cho phép sai sót nào trong sự kiện tình nguyện.
Is the forewoman in charge of the local charity event this weekend?
Người phụ nữ giám sát có phụ trách sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần này không?
Họ từ
“Forewoman” là danh từ chỉ vị trí quản lý, chỉ định người phụ nữ đứng đầu một nhóm công nhân, thường trong ngành xây dựng hoặc sản xuất. Từ này có nguồn gốc từ “foreman” trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ người giám sát công việc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “forewoman” được sử dụng như nhau, mặc dù “foreman” thường được coi là trung lập giới tính. Các thuật ngữ này mang tính chất đặc thù trong lĩnh vực lao động và quản lý.
Từ "forewoman" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "fore" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "foran", mang nghĩa là "phía trước" hoặc "đi trước", và "woman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wifman", có nghĩa là "người phụ nữ". Kết hợp lại, "forewoman" chỉ người phụ nữ đứng đầu hoặc trưởng nhóm trong một công việc hoặc một tổ chức. Thuật ngữ này phản ánh sự thay đổi trong các vai trò xã hội và sự công nhận của phụ nữ trong các lĩnh vực lao động chuyên nghiệp và lãnh đạo.
Từ "forewoman" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các văn bản viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý lao động hoặc công nghiệp, đặc biệt là khi nói về vai trò lãnh đạo nữ trong môi trường làm việc. Những tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm mô tả vai trò trong các ngành xây dựng hoặc sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp