Bản dịch của từ Forgiveness trong tiếng Việt

Forgiveness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forgiveness (Noun)

fɔɹgˈɪvnəs
fɚgˈɪvnəs
01

Hành động hoặc quá trình tha thứ hoặc được tha thứ.

The action or process of forgiving or being forgiven.

Ví dụ

Forgiveness is essential in maintaining healthy relationships.

Sự tha thứ là cần thiết trong việc duy trì mối quan hệ lành mạnh.

Lack of forgiveness can lead to resentment and conflict in communities.

Thiếu sự tha thứ có thể dẫn đến sự oán giận và xung đột trong cộng đồng.

Is forgiveness a common value in your culture?

Liệu sự tha thứ có phải là giá trị phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Dạng danh từ của Forgiveness (Noun)

SingularPlural

Forgiveness

Forgivenesses

Kết hợp từ của Forgiveness (Noun)

CollocationVí dụ

Complete forgiveness

Sự tha thứ hoàn toàn

She received complete forgiveness for her mistake.

Cô ấy nhận được sự tha thứ hoàn toàn cho lỗi của mình.

Divine forgiveness

Sự tha thứ từ thiên chúa

Divine forgiveness brings peace to society.

Sự tha thứ từ thiên địa mang lại hòa bình cho xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forgiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forgiveness

Không có idiom phù hợp