Bản dịch của từ Forgiveness trong tiếng Việt
Forgiveness

Forgiveness (Noun)
Forgiveness is essential in maintaining healthy relationships.
Sự tha thứ là cần thiết trong việc duy trì mối quan hệ lành mạnh.
Lack of forgiveness can lead to resentment and conflict in communities.
Thiếu sự tha thứ có thể dẫn đến sự oán giận và xung đột trong cộng đồng.
Is forgiveness a common value in your culture?
Liệu sự tha thứ có phải là giá trị phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Dạng danh từ của Forgiveness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forgiveness | Forgivenesses |
Kết hợp từ của Forgiveness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete forgiveness Sự tha thứ hoàn toàn | She received complete forgiveness for her mistake. Cô ấy nhận được sự tha thứ hoàn toàn cho lỗi của mình. |
Divine forgiveness Sự tha thứ từ thiên chúa | Divine forgiveness brings peace to society. Sự tha thứ từ thiên địa mang lại hòa bình cho xã hội. |
Họ từ
Sự tha thứ (forgiveness) là khái niệm về việc thừa nhận và giải phóng cảm xúc tiêu cực đối với người đã làm tổn thương mình. Tha thứ không chỉ được coi là hành động từ bi mà còn là một quá trình tâm lý giúp phục hồi mối quan hệ. Trên cả hai phương ngữ, Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ "forgiveness" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Anh thường nhấn mạnh cảm xúc và bối cảnh xã hội hơn so với người Mỹ, nơi hội thoại có thể chú trọng hơn đến tính cá nhân.
Từ "forgiveness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forgiefan", trong đó "for-" có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại" và "giefan" có nghĩa là "cho". Cấu trúc này phản ánh ý nghĩa truyền thống của hành động ân xá, tức là không tìm kiếm báo thù và cho phép sự tha thứ. Lịch sử từ này cho thấy một sự chuyển biến từ hành động đơn thuần là xóa bỏ nỗi oán giận sang một khái niệm sâu sắc hơn về lòng nhân ái và sự hòa giải trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "forgiveness" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến chủ đề tâm lý học và cảm xúc, được sử dụng trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ hoặc sự phục hồi. Ngoài ra, "forgiveness" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo và triết học, nơi mà khái niệm này được nghiên cứu như một phần của sự chữa lành và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp