Bản dịch của từ Forking trong tiếng Việt
Forking
Forking (Verb)
The discussion is forking into two different opinions on social issues.
Cuộc thảo luận đang chia thành hai ý kiến khác nhau về vấn đề xã hội.
Many social movements are not forking into separate groups this year.
Nhiều phong trào xã hội năm nay không chia thành các nhóm riêng biệt.
Is the conversation forking into various topics related to social justice?
Cuộc trò chuyện có đang chia thành nhiều chủ đề liên quan đến công lý xã hội không?
Dạng động từ của Forking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fork |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forking |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Forking cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Forking" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ công nghệ thông tin, đặc biệt trong lĩnh vực lập trình mã nguồn mở. Nó chỉ quá trình tạo ra một nhánh độc lập từ mã nguồn gốc để phát triển song song mà không ảnh hưởng đến dự án chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "forking" vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ này có thể mang ý nghĩa khác, chẳng hạn như trong các tình huống biểu đạt chỉ trích hay humor.
Từ "forking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fork," bắt nguồn từ tiếng Latin "furca," có nghĩa là "cái đũa," "cái gork." Ban đầu, nó chỉ đề cập đến các vật dụng dùng để cầm nắm hoặc chia tách. Trong ngữ cảnh hiện đại, "forking" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ việc tạo ra một nhánh mới từ mã nguồn gốc, cho phép sự phát triển song song và tính linh hoạt trong việc phát triển phần mềm. Sự chuyển biến ý nghĩa này phản ánh cách thức chia tách và phân nhánh trong kiến thức và công nghệ.
Từ "forking" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "forking" thường được sử dụng để chỉ việc sao chép hoặc phân nhánh mã nguồn trong phát triển phần mềm, ví dụ như trong các hệ thống quản lý phiên bản. Ngay cả trong lĩnh vực ẩm thực, "forking" có thể đề cập đến hành động sử dụng nĩa, nhưng tần suất sử dụng vẫn thấp hơn so với các từ khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp