Bản dịch của từ Forking trong tiếng Việt

Forking

Verb

Forking (Verb)

fˈɔɹkɪŋ
fˈɔɹkɪŋ
01

Để chia thành hai hoặc nhiều nhánh.

To divide into two or more branches.

Ví dụ

The discussion is forking into two different opinions on social issues.

Cuộc thảo luận đang chia thành hai ý kiến khác nhau về vấn đề xã hội.

Many social movements are not forking into separate groups this year.

Nhiều phong trào xã hội năm nay không chia thành các nhóm riêng biệt.

Is the conversation forking into various topics related to social justice?

Cuộc trò chuyện có đang chia thành nhiều chủ đề liên quan đến công lý xã hội không?

Dạng động từ của Forking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fork

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forking

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forking

Không có idiom phù hợp