Bản dịch của từ Formalness trong tiếng Việt
Formalness

Formalness (Noun Uncountable)
The formalness of the event impressed many attendees at the conference.
Sự trang trọng của sự kiện đã ấn tượng nhiều người tham dự hội nghị.
The formalness of his speech did not appeal to the audience.
Sự trang trọng trong bài phát biểu của anh ấy không thu hút khán giả.
Is the formalness of social gatherings necessary for building relationships?
Liệu sự trang trọng của các buổi gặp gỡ xã hội có cần thiết để xây dựng mối quan hệ không?
Họ từ
Tính trang trọng (formalness) là khái niệm chỉ mức độ chính thức trong ngôn ngữ và hành vi giao tiếp. Trong tiếng Anh, "formalness" thường ít được sử dụng, thay vào đó, từ "formality" được ưa chuộng hơn. Trong ngữ cảnh giao tiếp, sự trang trọng có thể khác nhau tuỳ thuộc vào văn hóa và ngữ cảnh xã hội. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở sự lựa chọn từ vựng và cách phát âm, nhưng khái niệm cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Từ "formalness" xuất phát từ gốc Latinh "formalis", có nghĩa là "theo dạng thức" hoặc "thuộc về hình thức". "Formal" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, và với sự bổ sung hậu tố "ness", từ này thể hiện tính chất của sự chính thức, nghiêm túc hoặc theo quy tắc. Sự kết hợp này nhấn mạnh ý nghĩa các hành vi, quy định hay phong cách tuân thủ các yếu tố hình thức trong giao tiếp và hành động xã hội.
Từ "formalness" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vì "formalness", từ "formality" thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Trong các ngữ cảnh khác, "formalness" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc những thảo luận về quy tắc giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường chuyên nghiệp hoặc học thuật, nơi sự trang trọng trong ngôn ngữ được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp