Bản dịch của từ Formalness trong tiếng Việt

Formalness

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formalness (Noun Uncountable)

fˈɔɹməlnəs
fˈɔɹməlnəs
01

Chất lượng hoặc điều kiện của sự chính thức.

The quality or condition of being formal.

Ví dụ

The formalness of the event impressed many attendees at the conference.

Sự trang trọng của sự kiện đã ấn tượng nhiều người tham dự hội nghị.

The formalness of his speech did not appeal to the audience.

Sự trang trọng trong bài phát biểu của anh ấy không thu hút khán giả.

Is the formalness of social gatherings necessary for building relationships?

Liệu sự trang trọng của các buổi gặp gỡ xã hội có cần thiết để xây dựng mối quan hệ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Formalness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formalness

Không có idiom phù hợp