Bản dịch của từ Formalness trong tiếng Việt
Formalness
Noun [U]
Formalness (Noun Uncountable)
fˈɔɹməlnəs
fˈɔɹməlnəs
Ví dụ
The formalness of the event impressed many attendees at the conference.
Sự trang trọng của sự kiện đã ấn tượng nhiều người tham dự hội nghị.
The formalness of his speech did not appeal to the audience.
Sự trang trọng trong bài phát biểu của anh ấy không thu hút khán giả.
Is the formalness of social gatherings necessary for building relationships?
Liệu sự trang trọng của các buổi gặp gỡ xã hội có cần thiết để xây dựng mối quan hệ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Formalness
Không có idiom phù hợp