Bản dịch của từ Fornicate trong tiếng Việt
Fornicate

Fornicate (Verb)
Tham gia vào quan hệ tình dục.
Engage in sexual intercourse.
Many couples fornicate before marriage to test their relationship.
Nhiều cặp đôi quan hệ tình dục trước hôn nhân để kiểm tra mối quan hệ.
They do not fornicate in public places due to social norms.
Họ không quan hệ tình dục ở nơi công cộng do các chuẩn mực xã hội.
Do young people often fornicate in today's society?
Giới trẻ có thường quan hệ tình dục trong xã hội ngày nay không?
Dạng động từ của Fornicate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fornicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fornicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fornicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fornicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fornicating |
Họ từ
Fornicate là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động quan hệ tình dục giữa hai người không có quan hệ hôn nhân. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, từ này có thể dùng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà sự thảo luận về tình dục thường trở nên thoải mái hơn.
Từ "fornicate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fornicari", có nghĩa là "quan hệ tình dục". Gốc từ này được hình thành từ "fornix", nghĩa là "cổng vòm", ám chỉ đến nơi mà những hoạt động tình dục diễn ra thường xuyên, chẳng hạn như dưới các cổng vòm của các tòa nhà cổ. Qua thời gian, từ này đã chuyển sang nghĩa rộng hơn ở các ngữ cảnh hiện đại, chỉ hành động quan hệ tình dục ngoài hôn nhân, mở rộng trường hợp sử dụng và giữ nguyên bản chất của sự liên quan đến tình dục.
Từ "fornicate" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất ít phổ biến và nghiêm túc của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về đạo đức, tôn giáo hoặc nghiên cứu xã hội, nhấn mạnh hành động quan hệ tình dục giữa những người chưa kết hôn. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong tài liệu học thuật cho thấy sự nhạy cảm về nội dung mà nó thể hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp