Bản dịch của từ Fornicate trong tiếng Việt

Fornicate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fornicate (Verb)

fˈɑɹnəkeɪt
fˈɑɹnəkeɪt
01

Tham gia vào quan hệ tình dục.

Engage in sexual intercourse.

Ví dụ

Many couples fornicate before marriage to test their relationship.

Nhiều cặp đôi quan hệ tình dục trước hôn nhân để kiểm tra mối quan hệ.

They do not fornicate in public places due to social norms.

Họ không quan hệ tình dục ở nơi công cộng do các chuẩn mực xã hội.

Do young people often fornicate in today's society?

Giới trẻ có thường quan hệ tình dục trong xã hội ngày nay không?

Dạng động từ của Fornicate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fornicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fornicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fornicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fornicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fornicating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fornicate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fornicate

Không có idiom phù hợp