Bản dịch của từ Fornication trong tiếng Việt
Fornication

Fornication (Noun)
Quan hệ tình dục giữa những người không kết hôn với nhau.
Sexual intercourse between people not married to each other.
Fornication is often debated in various social contexts and cultures.
Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân thường được tranh luận trong các bối cảnh xã hội.
Fornication is not accepted in many traditional communities like the Amish.
Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân không được chấp nhận ở nhiều cộng đồng truyền thống như Amish.
Is fornication a common practice among young people today?
Liệu quan hệ tình dục ngoài hôn nhân có phải là một thực hành phổ biến trong giới trẻ hôm nay?
Dạng danh từ của Fornication (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fornication | Fornications |
Họ từ
Tình dục ngoài hôn nhân (fornication) đề cập đến hành vi tình dục giữa hai cá nhân không có mối quan hệ hôn nhân hợp pháp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fornicari", nghĩa là "dưới mái vòm", biểu trưng cho những nơi kín đáo nơi hành vi này thường diễn ra. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và luật pháp liên quan đến quan hệ tình dục. Trong tiếng Anh, từ này có sự tương đồng giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "fornication" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fornicatio", bắt nguồn từ "fornix", có nghĩa là "vòm" hoặc "cổng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành vi tình dục không chính thức, thường xảy ra ngoài hôn nhân, gắn liền với các nhà thổ được xây dựng dưới dạng vòm. Trong suốt lịch sử, nó đã bị xem xét trong bối cảnh đạo đức và tôn giáo, phản ánh sự không tán thành đối với hành vi này trong nhiều nền văn hóa hiện đại. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên kết với hành vi tình dục ngoài hôn nhân và thường bị chỉ trích.
Từ "fornication" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Chủ yếu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, luật pháp và triết học, ám chỉ đến quan hệ tình dục giữa hai người chưa kết hôn. Trong các tình huống như thảo luận về đạo đức xã hội hoặc luật hôn nhân, từ này có thể xuất hiện, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay trong các tài liệu học thuật hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp