Bản dịch của từ Fornication trong tiếng Việt

Fornication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fornication (Noun)

fɑɹnəkˈeɪʃn
fɑɹnəkˈeɪʃn
01

Quan hệ tình dục giữa những người không kết hôn với nhau.

Sexual intercourse between people not married to each other.

Ví dụ

Fornication is often debated in various social contexts and cultures.

Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân thường được tranh luận trong các bối cảnh xã hội.

Fornication is not accepted in many traditional communities like the Amish.

Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân không được chấp nhận ở nhiều cộng đồng truyền thống như Amish.

Is fornication a common practice among young people today?

Liệu quan hệ tình dục ngoài hôn nhân có phải là một thực hành phổ biến trong giới trẻ hôm nay?

Dạng danh từ của Fornication (Noun)

SingularPlural

Fornication

Fornications

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fornication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fornication

Không có idiom phù hợp