Bản dịch của từ Fornices trong tiếng Việt
Fornices

Fornices (Noun)
The fornices of the community center host various social events weekly.
Các fornices của trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều sự kiện xã hội hàng tuần.
The fornices in our town do not attract many visitors anymore.
Các fornices trong thị trấn của chúng tôi không thu hút nhiều du khách nữa.
Are the fornices of the local library used for social gatherings?
Các fornices của thư viện địa phương có được sử dụng cho các buổi tụ họp xã hội không?
Họ từ
Fornices (từ Latin, số nhiều của fornix) là các cấu trúc hình vòm trong cơ thể, thường được tìm thấy trong hệ thống sinh dục và thần kinh. Trong ngữ cảnh giải phẫu, "fornices" thường chỉ tới các khoang hình vòm như trong âm đạo hoặc ở não, nơi mà các tế bào thần kinh giao tiếp. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm; tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, người ta có thể nhấn mạnh tính cụ thể của các loại fornix khác nhau trong từng lĩnh vực chuyên môn.
Từ "fornices" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "cổng vòm" hay "khoảng không gian uốn cong". Trong thời kỳ La Mã cổ đại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc kiến trúc hình vòm, thường gặp trong các công trình như nhà hát và đền đài. Ngày nay, từ này cũng được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ các cấu trúc hình lòng có liên quan đến não bộ, thể hiện sự phát triển từ nghĩa kiến trúc sang nghĩa sinh lý học.
Từ "fornices" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực y học và giải phẫu học. Trong các tình huống khác, "fornices" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc hình vòm hoặc khoang trong cơ thể, như fornix của não bộ. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các văn bản về kiến trúc khi mô tả các đặc điểm tương tự.