Bản dịch của từ Fornices trong tiếng Việt

Fornices

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fornices (Noun)

fˈɔɹnɨsɨz
fˈɔɹnɨsɨz
01

Số nhiều của fornix.

Plural of fornix.

Ví dụ

The fornices of the community center host various social events weekly.

Các fornices của trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều sự kiện xã hội hàng tuần.

The fornices in our town do not attract many visitors anymore.

Các fornices trong thị trấn của chúng tôi không thu hút nhiều du khách nữa.

Are the fornices of the local library used for social gatherings?

Các fornices của thư viện địa phương có được sử dụng cho các buổi tụ họp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fornices/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fornices

Không có idiom phù hợp